Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20.627 16.399 6.789 281.795 8.949
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 20.627 16.399 6.789 281.795 8.949
4. Giá vốn hàng bán 16.909 12.779 5.212 255.328 7.390
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.718 3.620 1.577 26.467 1.559
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.590 106.035 7.332 932 8.785
7. Chi phí tài chính 1.808 2.261 1.655 2.255 1.279
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.808 2.261 1.618 2.254 1.385
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 114 106 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.456 10.148 6.021 10.187 4.985
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.931 97.139 1.232 14.245 4.079
12. Thu nhập khác 0 0 0 1.478 32
13. Chi phí khác 449 261 77 1.165 527
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -449 -261 -77 313 -495
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.483 96.877 1.155 14.558 3.584
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 927 29.747 442 3.506 806
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 927 29.747 442 3.506 806
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.555 67.130 712 11.052 2.777
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 264 11.430 296 1.650 94
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.291 55.700 417 9.402 2.683