Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 620.058 517.915 577.475 584.373 547.988
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 947 812 1.573 -155 495
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 619.111 517.103 575.902 584.528 547.493
4. Giá vốn hàng bán 274.428 207.556 277.310 292.416 242.331
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 344.683 309.547 298.592 292.112 305.162
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.418 11.080 9.816 7.630 7.383
7. Chi phí tài chính 640 470 2.098 1.653 647
-Trong đó: Chi phí lãi vay 571 272 1.586 1.512 943
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 170.792 150.723 153.601 139.257 160.414
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 80.008 68.361 71.374 77.445 76.680
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 95.661 101.073 81.335 81.387 74.804
12. Thu nhập khác 4.477 -2.514 7.724 -7.711 1.206
13. Chi phí khác 33 33 697 0 141
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.444 -2.547 7.026 -7.711 1.066
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 100.105 98.525 88.361 73.676 75.869
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24.719 17.683 19.625 16.541 6.836
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4.046 2.262 -1.587 371 9.034
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 20.673 19.945 18.038 16.912 15.870
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 79.432 78.580 70.323 56.764 59.999
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 6.526 6.368 5.016 3.408 6.045
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 72.905 72.213 65.307 53.356 53.954