Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 4.311.286 2.524.783 1.345.879 2.318.926
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -3.504.254 -1.314.685 -832.722 -2.042.065
3. Tiền chi trả cho người lao động -260.233 -176.303 -154.523 -178.863
4. Tiền chi trả lãi vay -219.313 -163.601 -98.082 -70.296
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -17.680 -4.882 -4.189 -3.455
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.268.677 1.038.724 944.422 885.822
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1.544.341 -1.640.146 -1.189.873 -1.425.191
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 34.143 263.890 10.913 -515.122
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -30.905 -15 -114 -138
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 20 50 306 2.108
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -24.050 -28.888 -56.493 -169.702
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 29.333 4.196 180 186.573
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -62.296 395 0 -675
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27.282 2.000 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 17.498 17.291 192 552
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -43.118 -4.971 -55.929 18.717
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -1.228.602 0 181 195.999
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 1.026.400 0 -295 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3.971.203 1.877.134 1.251.816 1.275.992
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.756.530 -2.150.760 -1.145.753 -983.025
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -800 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -83 -559 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 11.588 -274.186 105.948 488.966
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.613 -15.266 60.932 -7.439
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17.157 24.463 6.318 65.513
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -14.786 -2.929 -1.759 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4.984 6.268 65.492 58.075