Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 53.943 53.120 51.205 51.142 54.752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.151 9.613 10.958 31.998 36.435
1. Tiền 10.151 4.613 10.958 2.121 4.513
2. Các khoản tương đương tiền 0 5.000 0 29.877 31.922
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30.000 30.000 26.000 6.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.000 30.000 26.000 6.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.184 9.861 9.902 8.855 12.667
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.672 6.467 6.129 7.322 9.986
2. Trả trước cho người bán 2.983 2.594 2.933 2.726 645
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.620 1.891 1.932 321 3.296
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.091 -1.091 -1.091 -1.514 -1.260
IV. Tổng hàng tồn kho 1.051 860 1.557 1.418 2.517
1. Hàng tồn kho 1.051 860 1.557 1.418 2.517
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.558 2.786 2.788 2.872 3.133
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.254 0 0 0 375
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.177 2.783 2.788 2.872 2.758
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 126 2 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 35.257 35.428 34.568 34.777 32.072
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.550 2.550 2.550 2.550 550
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.550 2.550 2.550 2.550 550
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.253 10.705 10.299 10.022 9.793
1. Tài sản cố định hữu hình 11.253 10.705 10.299 10.022 9.793
- Nguyên giá 37.235 37.235 37.235 37.235 37.235
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.982 -26.530 -26.936 -27.212 -27.442
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 85 85 85 85 85
- Giá trị hao mòn lũy kế -85 -85 -85 -85 -85
III. Bất động sản đầu tư 21.454 21.152 20.915 20.635 20.398
- Nguyên giá 36.778 36.778 36.778 36.778 36.778
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.324 -15.626 -15.863 -16.142 -16.379
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 1.000 945
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 1.000 1.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -55
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 1.021 804 570 385
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 1.021 804 570 385
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 89.200 88.547 85.774 85.920 86.824
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21.645 21.395 18.597 18.270 17.597
I. Nợ ngắn hạn 18.155 18.577 16.302 16.633 16.327
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.150 279 0 1.679 4.599
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.156 1.705 1.647 4.603 3.046
4. Người mua trả tiền trước 3.479 2.767 2.700 1.815 11
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53 57 60 180 393
6. Phải trả người lao động 30 387 310 634 196
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 484 2.927 2.875 0 465
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4.039 4.091 4.451 3.586 3.482
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.820 3.595 1.541 1.425 1.424
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.945 2.771 2.717 2.713 2.712
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.490 2.818 2.295 1.637 1.271
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 643 643 652 652 873
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2.846 2.174 1.643 985 397
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 67.556 67.153 67.176 67.649 69.227
I. Vốn chủ sở hữu 67.556 67.153 67.176 67.649 69.227
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.900 8.900 8.900 8.900 8.900
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28.656 28.253 28.276 28.749 30.327
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28.650 27.906 27.906 27.906 28.765
- LNST chưa phân phối kỳ này 6 347 370 844 1.562
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 89.200 88.547 85.774 85.920 86.824