Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 96.724 118.089 144.656 136.616 100.269
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.511 3.933 6.468 5.089 15.476
1. Tiền 3.511 3.933 6.468 5.089 15.476
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83.349 105.181 123.529 113.866 72.014
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21.997 20.994 8.940 6.660 13.616
2. Trả trước cho người bán 42.860 60.231 57.424 58.912 38.141
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 1.139 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 40.117 32.953 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 18.492 23.956 17.048 14.202 20.257
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 6.029 8.751 13.872 15.043 9.654
1. Hàng tồn kho 6.029 8.751 13.872 15.043 9.654
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.834 224 787 2.619 3.125
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.813 200 652 2.554 3.022
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22 21 136 65 102
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 3 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 136.066 113.832 105.049 101.421 121.098
I. Các khoản phải thu dài hạn 45.847 25.307 11.667 11.667 13.227
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 45.847 25.307 11.667 11.667 13.227
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 57.667 53.380 58.649 57.398 56.147
1. Tài sản cố định hữu hình 38.667 34.380 39.649 38.398 37.147
- Nguyên giá 44.135 40.641 47.092 47.092 47.092
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.469 -6.261 -7.443 -8.694 -9.945
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19.000 19.000 19.000 19.000 19.000
- Nguyên giá 19.000 19.000 19.000 19.000 19.000
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32.552 31.871 32.381 32.355 50.553
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32.552 31.871 32.381 32.355 50.553
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 3.274 2.351 0 1.171
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 3.274 2.351 0 1.171
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 232.791 231.921 249.705 238.037 221.367
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 84.592 82.501 100.224 88.220 71.890
I. Nợ ngắn hạn 46.724 61.528 74.297 64.765 49.920
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.652 28.802 23.099 24.279 23.734
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 23.497 13.710 14.868 13.264 13.154
4. Người mua trả tiền trước 6.600 12.342 34.640 23.727 7.744
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.909 2.116 1.203 757 449
6. Phải trả người lao động 815 0 98 65 99
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.077 4.311 332 2.636 4.613
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 174 248 57 37 127
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 37.868 20.973 25.926 23.455 21.969
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37.868 20.973 25.926 23.455 21.969
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 148.199 149.420 149.481 149.816 149.477
I. Vốn chủ sở hữu 148.199 149.420 149.481 149.816 149.477
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 462 462 462 462 462
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27.637 28.857 28.919 29.255 29.016
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16.190 26.903 26.903 26.625 26.903
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.447 1.953 2.016 2.630 2.112
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 101 101 101 100 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 232.791 231.921 249.705 238.037 221.367