Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 145.459 104.171 149.970 173.477 167.390
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 145.459 104.171 149.970 173.477 167.390
4. Giá vốn hàng bán 135.699 95.748 145.847 141.983 142.518
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.760 8.424 4.123 31.494 24.872
6. Doanh thu hoạt động tài chính 763 627 15.123 1.015 12.834
7. Chi phí tài chính 38 698 1.945 2.984 5.835
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 698 1.926 2.984 5.834
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -1.972 -3.440
9. Chi phí bán hàng 14 187 172 1.769 10.639
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.385 4.254 4.484 13.491 15.165
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.087 3.910 12.645 12.293 2.626
12. Thu nhập khác 0 57 9 440
13. Chi phí khác 76 153 173 383
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -76 -95 -163 56
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.010 3.815 12.645 12.130 2.682
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.202 554 1.772 1.416 570
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.202 554 1.772 1.416 570
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.808 3.261 10.873 10.714 2.112
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 -1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.808 3.261 10.873 10.713 2.113