DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 44,58 | 20,05 | 27,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,07 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 85,80 | 69,63 | 65,48 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -8,30 | -24,88 | -22,47 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 12,69 | 15,54 | 23,70 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,70 | 0,39 | 0,53 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,36 | 0,06 | 7,03 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,00 | 0,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0,38 | -2,24 | -8,16 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -97,06 | -62,62 | -206,30 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |