DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,71 | -5,51 | 3,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,98 | -6,18 | 3,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 0,51 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,75 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 163,65 | 157,60 | 163,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,95 | -3,70 | 3,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,15 | 45,75 | 32,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,50 | 4,78 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,22 | 83,37 | 79,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,77 | 6,89 | 13,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,10 | 34,14 | 11,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,63 | 80,74 | 41,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 83,94 | 84,80 | 76,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 57,01 | 23,70 | 34,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 1,19 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,44 | 0,87 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,53 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,75 | 0,61 |