DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,86 | 5,15 | 4,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,88 | 2,95 | 2,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,33 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,51 | 5,35 | 3,74 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 787,22 | 710,95 | 730,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,51 | -9,69 | 2,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,25 | 12,08 | 9,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,90 | 6,91 | 5,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60,94 | 53,51 | 75,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,82 | 72,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,96 | 96,16 | 37,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,55 | 25,06 | 24,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,10 | 34,69 | 31,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 92,90 | 116,03 | 57,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -471,73 | -571,14 | -410,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,63 | 0,61 | 0,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,51 | 0,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,59 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,51 | 4,35 | 2,74 |