I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-14.598
|
-12.043
|
-2.364
|
-5.939
|
-5.155
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.862
|
19.805
|
19.205
|
19.310
|
18.447
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.993
|
11.992
|
11.999
|
13.116
|
13.177
|
- Các khoản dự phòng
|
|
337
|
0
|
281
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-30
|
35
|
211
|
-12
|
163
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.387
|
-1.464
|
-949
|
-779
|
-289
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8.286
|
8.906
|
7.945
|
6.704
|
5.396
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.264
|
7.762
|
16.841
|
13.371
|
13.292
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-28.284
|
39.413
|
-58
|
455
|
252
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
28
|
111
|
188
|
-434
|
-2.720
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
108
|
276
|
389
|
233
|
2.377
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.384
|
-42.002
|
2.089
|
3.778
|
3.012
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.358
|
-8.848
|
-8.082
|
-6.677
|
-5.419
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-665
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4
|
-12
|
-9
|
-21
|
-6
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-31.527
|
-3.300
|
11.358
|
10.706
|
10.789
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.111
|
-4.011
|
-5.452
|
-1.642
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-260
|
-1.512
|
-10.140
|
-18.197
|
-408
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
33.443
|
26.000
|
12.260
|
39.716
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
52
|
3.127
|
8
|
1.588
|
408
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
22.123
|
23.605
|
-3.324
|
21.465
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29.978
|
15.000
|
28.952
|
9.907
|
11.534
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15.300
|
-30.300
|
-45.278
|
-42.116
|
-21.373
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14.678
|
-15.300
|
-16.326
|
-32.209
|
-9.839
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.275
|
5.005
|
-8.293
|
-38
|
950
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.528
|
9.803
|
14.809
|
6.517
|
6.479
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.803
|
14.809
|
6.517
|
6.479
|
7.429
|