I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-6.306
|
-6.646
|
-2.443
|
2.486
|
803
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.542
|
15.951
|
16.790
|
17.404
|
17.297
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.865
|
12.006
|
12.005
|
12.027
|
12.020
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
1.467
|
|
413
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-77
|
106
|
18
|
128
|
176
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1.137
|
-4.245
|
-1.611
|
-1.694
|
-1.341
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6.617
|
6.617
|
6.378
|
6.529
|
6.442
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14.236
|
9.305
|
14.347
|
19.889
|
18.100
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-65.724
|
-4.915
|
-1.951
|
-17.267
|
14.456
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-299
|
255
|
28
|
-444
|
-766
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4.650
|
1.444
|
-1.239
|
-2.237
|
2.704
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.515
|
2.739
|
1.772
|
1.389
|
1.542
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.118
|
-7.404
|
-6.523
|
-6.460
|
-6.375
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-399
|
-413
|
-6
|
-4
|
-32
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-51.140
|
1.011
|
6.427
|
-5.134
|
29.629
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.761
|
1.175
|
-949
|
-489
|
-36.894
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15.661
|
-42.399
|
-1.610
|
-10.441
|
12.050
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
19.730
|
32.918
|
|
2.000
|
3.563
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-796
|
1.326
|
1.714
|
1.560
|
1.315
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.488
|
-6.980
|
-844
|
-7.370
|
-19.966
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-3.800
|
-3.800
|
-3.800
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
-3.800
|
-3.800
|
-3.800
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-53.628
|
-5.969
|
1.783
|
-16.303
|
5.863
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
78.569
|
24.940
|
18.971
|
20.754
|
4.450
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
|
-1
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24.940
|
18.971
|
20.754
|
4.450
|
10.311
|