TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
95.891
|
122.109
|
114.709
|
75.219
|
66.914
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.483
|
6.664
|
17.007
|
3.748
|
1.150
|
1. Tiền
|
4.483
|
6.664
|
17.007
|
3.748
|
1.150
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5.500
|
5.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
5.500
|
5.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57.528
|
62.608
|
67.063
|
34.577
|
25.965
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
56.659
|
61.021
|
66.681
|
33.922
|
24.983
|
2. Trả trước cho người bán
|
690
|
1.407
|
44
|
526
|
348
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
179
|
179
|
337
|
129
|
634
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30.405
|
47.633
|
28.067
|
29.715
|
34.082
|
1. Hàng tồn kho
|
30.405
|
47.633
|
28.067
|
29.715
|
34.082
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.475
|
5.203
|
2.573
|
1.679
|
216
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
5.180
|
2.536
|
89
|
173
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.461
|
0
|
37
|
1.548
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15
|
23
|
0
|
41
|
43
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16.383
|
15.713
|
42.173
|
39.292
|
33.061
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
2.864
|
2.839
|
2.799
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
2.864
|
2.839
|
2.799
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16.383
|
15.713
|
39.310
|
36.453
|
30.262
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16.158
|
15.518
|
21.512
|
20.368
|
16.929
|
- Nguyên giá
|
36.831
|
38.025
|
45.930
|
48.477
|
47.321
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.673
|
-22.507
|
-24.418
|
-28.109
|
-30.392
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
17.634
|
15.934
|
13.333
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
18.370
|
19.218
|
19.218
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-736
|
-3.284
|
-5.885
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
225
|
195
|
164
|
152
|
0
|
- Nguyên giá
|
244
|
244
|
244
|
244
|
92
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18
|
-49
|
-80
|
-92
|
-92
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
112.274
|
137.821
|
156.883
|
114.512
|
99.975
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
71.091
|
94.074
|
110.886
|
93.219
|
81.893
|
I. Nợ ngắn hạn
|
71.091
|
94.074
|
99.985
|
85.788
|
78.883
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
25.591
|
49.596
|
60.651
|
43.692
|
34.147
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
24.348
|
22.756
|
9.599
|
15.952
|
12.366
|
4. Người mua trả tiền trước
|
400
|
129
|
0
|
2.045
|
28
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
193
|
258
|
290
|
0
|
736
|
6. Phải trả người lao động
|
13.177
|
13.856
|
19.132
|
12.036
|
14.438
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.994
|
933
|
6.757
|
63
|
7.994
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.661
|
4.816
|
1.834
|
11.608
|
9.120
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.728
|
1.728
|
1.721
|
391
|
54
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
10.901
|
7.432
|
3.010
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
10.901
|
7.432
|
3.010
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
41.184
|
43.748
|
45.997
|
21.292
|
18.082
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
41.184
|
43.748
|
45.997
|
21.292
|
18.082
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15.500
|
15.500
|
15.500
|
15.500
|
15.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
20.834
|
21.931
|
23.151
|
23.151
|
23.151
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.850
|
6.317
|
7.346
|
-17.358
|
-20.569
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.472
|
3.300
|
3.992
|
5.486
|
-17.358
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.378
|
3.017
|
3.355
|
-22.845
|
-3.211
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
112.274
|
137.821
|
156.883
|
114.512
|
99.975
|