1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
222.966
|
215.943
|
256.071
|
131.380
|
206.642
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
442
|
157
|
0
|
19
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
222.966
|
215.501
|
255.913
|
131.380
|
206.623
|
4. Giá vốn hàng bán
|
197.045
|
183.116
|
221.894
|
135.422
|
194.208
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25.921
|
32.386
|
34.019
|
-4.042
|
12.415
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
739
|
1.246
|
604
|
821
|
1.214
|
7. Chi phí tài chính
|
1.110
|
2.022
|
2.302
|
2.297
|
2.312
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
541
|
982
|
1.810
|
1.655
|
1.593
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.894
|
10.163
|
8.550
|
5.740
|
3.843
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.427
|
15.716
|
17.215
|
12.375
|
15.777
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.230
|
5.731
|
6.556
|
-23.633
|
-8.303
|
12. Thu nhập khác
|
1.675
|
1.057
|
843
|
872
|
6.127
|
13. Chi phí khác
|
588
|
44
|
54
|
83
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.086
|
1.012
|
789
|
789
|
6.126
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.316
|
6.744
|
7.345
|
-22.845
|
-2.177
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
993
|
1.258
|
1.245
|
0
|
1.034
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
993
|
1.258
|
1.245
|
0
|
1.034
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.324
|
5.485
|
6.099
|
-22.845
|
-3.211
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.324
|
5.485
|
6.099
|
-22.845
|
-3.211
|