1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29.348
|
124.004
|
63.237
|
58.637
|
18.824
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
31
|
19
|
11
|
59
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
29.317
|
123.985
|
63.226
|
58.577
|
18.824
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25.687
|
120.488
|
67.532
|
55.697
|
20.638
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.630
|
3.497
|
-4.306
|
2.880
|
-1.813
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.689
|
8.630
|
9.132
|
7.652
|
7.837
|
7. Chi phí tài chính
|
2.862
|
1.031
|
2.546
|
64
|
329
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9
|
116
|
485
|
115
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.226
|
1.793
|
2.360
|
1.618
|
861
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.439
|
2.276
|
5.458
|
1.831
|
2.089
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.792
|
7.029
|
-5.538
|
7.019
|
2.745
|
12. Thu nhập khác
|
178
|
15
|
55
|
32
|
127
|
13. Chi phí khác
|
101
|
0
|
3
|
0
|
111
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
77
|
15
|
51
|
32
|
16
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.869
|
7.044
|
-5.487
|
7.051
|
2.760
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
590
|
528
|
0
|
529
|
1.233
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
590
|
528
|
0
|
529
|
1.233
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.279
|
6.515
|
-5.487
|
6.522
|
1.527
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.279
|
6.515
|
-5.487
|
6.522
|
1.527
|