Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.339.472 2.701.274 3.083.434 3.174.682 2.623.100
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.339.472 2.701.274 3.083.434 3.174.682 2.623.100
4. Giá vốn hàng bán 2.165.646 2.497.661 2.851.011 2.900.216 2.435.087
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 173.826 203.613 232.423 274.466 188.013
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26.887 24.485 22.684 30.215 11.689
7. Chi phí tài chính 23.494 20.386 22.989 26.534 15.628
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23.382 20.206 22.785 18.283 15.517
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41.117 52.656 57.327 96.956 39.787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 136.102 155.056 174.791 181.190 144.288
12. Thu nhập khác 783 507 889 643 86
13. Chi phí khác 743 1.103 73 3.043 40
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 39 -596 816 -2.401 46
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 136.141 154.460 175.607 178.789 144.334
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27.640 30.517 35.002 36.241 28.202
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -694
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 27.640 30.517 35.002 35.547 28.202
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 108.501 123.942 140.605 143.242 116.132
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 11 19 15 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 108.490 123.923 140.590 143.242 116.132