Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6.444 12.306 12.734 15.857 19.887
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6.444 12.306 12.734 15.857 19.887
4. Giá vốn hàng bán 11.761 9.366 7.217 13.385 10.851
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -5.317 2.940 5.516 2.472 9.035
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.070 4.054 916 5.314 344
7. Chi phí tài chính 5.933 5.374 5.186 4.517 4.053
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.933 5.374 16.493 4.517 4.053
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 37 32 2 2 11
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 787 826 606 1.293 4.189
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 994 761 639 1.974 1.126
12. Thu nhập khác 1 0 1 6 2
13. Chi phí khác 1 0 30 150
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1 -1 1 -24 -148
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 995 760 640 1.950 978
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 199 152 128 486 861
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 199 152 128 486 861
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 796 608 512 1.464 118
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 60 74
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 796 608 512 1.403 44