I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.102.860
|
1.222.552
|
882.532
|
1.223.850
|
1.129.203
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-961.425
|
-981.216
|
-737.395
|
-965.626
|
-1.220.655
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-56.748
|
-74.614
|
-123.386
|
-81.913
|
-65.714
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.771
|
-3.721
|
-3.643
|
-4.039
|
-5.581
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.526
|
-29.719
|
-27.349
|
-8.872
|
-10
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
24.999
|
2.243
|
1.075
|
7.411
|
43.245
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-58.129
|
-67.821
|
-43.583
|
-55.759
|
-78.296
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43.260
|
67.704
|
-51.750
|
115.051
|
-197.807
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-43.934
|
-166.958
|
-50.584
|
-56.771
|
-166.777
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
36.900
|
-350
|
-100.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
133.000
|
|
134.450
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.292
|
7.512
|
1.329
|
4.261
|
1.792
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-42.641
|
10.454
|
-49.606
|
-18.060
|
-164.985
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
886.448
|
855.669
|
755.703
|
906.822
|
1.160.624
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-868.134
|
-784.037
|
-682.380
|
-875.103
|
-962.249
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-381
|
-381
|
-381
|
-381
|
-381
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.622
|
|
-59.396
|
-81.772
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15.311
|
71.250
|
13.545
|
-50.434
|
197.994
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15.930
|
149.408
|
-87.811
|
46.557
|
-164.799
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
152.776
|
168.815
|
320.742
|
236.877
|
285.203
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
108
|
2.519
|
3.946
|
1.769
|
3.367
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
168.815
|
320.742
|
236.877
|
285.203
|
123.771
|