Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.102.860 1.222.552 882.532 1.223.850 1.129.203
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -961.425 -981.216 -737.395 -965.626 -1.220.655
3. Tiền chi trả cho người lao động -56.748 -74.614 -123.386 -81.913 -65.714
4. Tiền chi trả lãi vay -4.771 -3.721 -3.643 -4.039 -5.581
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3.526 -29.719 -27.349 -8.872 -10
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 24.999 2.243 1.075 7.411 43.245
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -58.129 -67.821 -43.583 -55.759 -78.296
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 43.260 67.704 -51.750 115.051 -197.807
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -43.934 -166.958 -50.584 -56.771 -166.777
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 36.900 -350 -100.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 133.000 134.450 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.292 7.512 1.329 4.261 1.792
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -42.641 10.454 -49.606 -18.060 -164.985
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 886.448 855.669 755.703 906.822 1.160.624
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -868.134 -784.037 -682.380 -875.103 -962.249
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -381 -381 -381 -381 -381
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.622 -59.396 -81.772 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 15.311 71.250 13.545 -50.434 197.994
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 15.930 149.408 -87.811 46.557 -164.799
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 152.776 168.815 320.742 236.877 285.203
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 108 2.519 3.946 1.769 3.367
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 168.815 320.742 236.877 285.203 123.771