I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
91,598
|
78,453
|
90,719
|
76,679
|
56,599
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
36,914
|
40,484
|
39,906
|
83,079
|
2,112
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31,602
|
31,347
|
32,431
|
31,839
|
31,712
|
- Các khoản dự phòng
|
-134
|
392
|
-57
|
52,221
|
-37,006
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,931
|
6,276
|
4,098
|
-1,414
|
214
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,029
|
-2,755
|
-2,368
|
-8,696
|
-1,827
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,544
|
5,225
|
5,803
|
9,129
|
9,019
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
128,512
|
118,937
|
130,625
|
159,758
|
58,711
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-64,091
|
12,750
|
-7,920
|
113,876
|
-69,556
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
290,075
|
-305,954
|
87,676
|
-200,818
|
324,702
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-214,268
|
225,512
|
-29,331
|
-139,709
|
-99,223
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,507
|
1,112
|
-4,478
|
-5,188
|
-670
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,909
|
-5,094
|
-5,923
|
-8,728
|
-9,432
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,120
|
-14,315
|
-73
|
-31,680
|
-30,251
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
27
|
29
|
13
|
312
|
22
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,790
|
-897
|
-380
|
-2,472
|
-7,929
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
112,929
|
32,080
|
170,210
|
-114,647
|
166,375
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42,902
|
-18,908
|
-63,401
|
-11,710
|
-22,886
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
313
|
334
|
190
|
45
|
30
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-113,982
|
-26,084
|
-39,316
|
-93,000
|
-51,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
16,215
|
19,266
|
37,117
|
171,603
|
16,249
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
505
|
1,726
|
2,276
|
7,925
|
1,096
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-139,851
|
-23,667
|
-63,135
|
74,862
|
-56,511
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,051,653
|
918,793
|
1,028,057
|
957,458
|
888,670
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,052,524
|
-900,043
|
-1,028,696
|
-1,031,834
|
-994,575
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6
|
-26,095
|
78
|
-5
|
-1
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-877
|
-7,345
|
-561
|
-74,380
|
-105,906
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-27,800
|
1,068
|
106,514
|
-114,166
|
3,958
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58,586
|
30,787
|
31,855
|
138,369
|
24,501
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
298
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30,787
|
31,855
|
138,369
|
24,501
|
28,458
|