Unit: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 91,598 78,453 90,719 76,679 56,599
2. Điều chỉnh cho các khoản 36,914 40,484 39,906 83,079 2,112
- Khấu hao TSCĐ 31,602 31,347 32,431 31,839 31,712
- Các khoản dự phòng -134 392 -57 52,221 -37,006
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,931 6,276 4,098 -1,414 214
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,029 -2,755 -2,368 -8,696 -1,827
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4,544 5,225 5,803 9,129 9,019
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 128,512 118,937 130,625 159,758 58,711
- Tăng, giảm các khoản phải thu -64,091 12,750 -7,920 113,876 -69,556
- Tăng, giảm hàng tồn kho 290,075 -305,954 87,676 -200,818 324,702
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -214,268 225,512 -29,331 -139,709 -99,223
- Tăng giảm chi phí trả trước -4,507 1,112 -4,478 -5,188 -670
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,909 -5,094 -5,923 -8,728 -9,432
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,120 -14,315 -73 -31,680 -30,251
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 27 29 13 312 22
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8,790 -897 -380 -2,472 -7,929
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 112,929 32,080 170,210 -114,647 166,375
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -42,902 -18,908 -63,401 -11,710 -22,886
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 313 334 190 45 30
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -113,982 -26,084 -39,316 -93,000 -51,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 16,215 19,266 37,117 171,603 16,249
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 505 1,726 2,276 7,925 1,096
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -139,851 -23,667 -63,135 74,862 -56,511
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,051,653 918,793 1,028,057 957,458 888,670
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,052,524 -900,043 -1,028,696 -1,031,834 -994,575
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6 -26,095 78 -5 -1
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -877 -7,345 -561 -74,380 -105,906
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -27,800 1,068 106,514 -114,166 3,958
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 58,586 30,787 31,855 138,369 24,501
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 298 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 30,787 31,855 138,369 24,501 28,458