Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,903 2,158 2,663 412 5,156
2. Điều chỉnh cho các khoản 199 -1,325 1,617 -894 189
- Khấu hao TSCĐ 199 198 227 189 189
- Các khoản dự phòng -133 0 -1,000 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -83 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,390 1,390 0 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,102 833 4,279 -482 5,345
- Tăng, giảm các khoản phải thu -39,603 45,810 52,241 -7,894 -143,395
- Tăng, giảm hàng tồn kho 40,200 1,947 -25,760 -96,685 127,898
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -21,636 -52,257 -18,334 79,401 27,181
- Tăng giảm chi phí trả trước -444 447 -49 114 77
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -254 -316 0 -1,000 -119
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 13 0 0 12
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -16 -27 -44 -13 -17
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -19,637 -3,563 12,334 -26,560 16,981
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -152 -1,385 -271 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 264 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -48,900 48,335 -56,488 -62,156 -18,240
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 40,300 -40,300 58,748 59,500 6,700
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 598 722 511 358 148
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,002 8,605 1,387 -2,305 -11,392
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 7,000 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -7,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -6,411 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 589 -7,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -27,639 5,043 13,720 -28,276 -1,411
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 68,500 40,861 45,903 59,624 29,208
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 40,861 45,903 59,624 31,348 27,797