I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,903
|
2,158
|
2,663
|
412
|
5,156
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
199
|
-1,325
|
1,617
|
-894
|
189
|
- Khấu hao TSCĐ
|
199
|
198
|
227
|
189
|
189
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-133
|
0
|
-1,000
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
-83
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-1,390
|
1,390
|
0
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,102
|
833
|
4,279
|
-482
|
5,345
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-39,603
|
45,810
|
52,241
|
-7,894
|
-143,395
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
40,200
|
1,947
|
-25,760
|
-96,685
|
127,898
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-21,636
|
-52,257
|
-18,334
|
79,401
|
27,181
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-444
|
447
|
-49
|
114
|
77
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-254
|
-316
|
0
|
-1,000
|
-119
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
13
|
|
0
|
0
|
12
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-16
|
-27
|
-44
|
-13
|
-17
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19,637
|
-3,563
|
12,334
|
-26,560
|
16,981
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-152
|
-1,385
|
-271
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
264
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-48,900
|
48,335
|
-56,488
|
-62,156
|
-18,240
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
40,300
|
-40,300
|
58,748
|
59,500
|
6,700
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
598
|
722
|
511
|
358
|
148
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,002
|
8,605
|
1,387
|
-2,305
|
-11,392
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
7,000
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
0
|
-7,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-6,411
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
589
|
-7,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-27,639
|
5,043
|
13,720
|
-28,276
|
-1,411
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
68,500
|
40,861
|
45,903
|
59,624
|
29,208
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40,861
|
45,903
|
59,624
|
31,348
|
27,797
|