1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,652,513
|
1,789,259
|
2,085,410
|
2,048,740
|
2,249,690
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
134,061
|
156,212
|
153,971
|
153,928
|
213,834
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,518,452
|
1,633,047
|
1,931,438
|
1,894,812
|
2,035,856
|
4. Giá vốn hàng bán
|
974,702
|
1,075,851
|
1,310,991
|
1,261,981
|
1,401,178
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
543,750
|
557,196
|
620,447
|
632,831
|
634,678
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,633
|
5,906
|
5,461
|
12,300
|
14,737
|
7. Chi phí tài chính
|
16,415
|
18,785
|
31,603
|
25,695
|
37,913
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,657
|
14,534
|
14,658
|
12,459
|
87
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
133,719
|
153,967
|
169,572
|
178,748
|
186,872
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
159,721
|
176,472
|
177,242
|
178,940
|
172,619
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
240,527
|
213,877
|
247,491
|
261,748
|
252,010
|
12. Thu nhập khác
|
4,679
|
2,805
|
3,523
|
14,198
|
16,889
|
13. Chi phí khác
|
6,202
|
3,222
|
2,063
|
10,927
|
2,342
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,523
|
-417
|
1,460
|
3,272
|
14,547
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
239,004
|
213,460
|
248,951
|
265,019
|
266,558
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29,796
|
22,407
|
24,443
|
38,546
|
36,668
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,749
|
-3,438
|
-1,123
|
427
|
-1,052
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
31,546
|
18,969
|
23,320
|
38,973
|
35,617
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
207,459
|
194,491
|
225,631
|
226,046
|
230,941
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5,558
|
4,552
|
6,320
|
6,308
|
6,640
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
201,900
|
189,940
|
219,311
|
219,738
|
224,301
|