Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 77.965 65.320 70.848 92.715 90.096
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 77.957 65.320 70.848 92.715 90.096
4. Giá vốn hàng bán 72.528 57.226 65.052 85.471 86.667
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.429 8.094 5.797 7.244 3.429
6. Doanh thu hoạt động tài chính 668 491 695 4.023 918
7. Chi phí tài chính 315 315 315 1.153 712
-Trong đó: Chi phí lãi vay 300 300 300 342 300
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.119 2.537 2.808 2.899 3.022
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.153 3.621 3.490 4.891 5.496
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -490 2.112 -121 2.325 -4.883
12. Thu nhập khác 2 0 0 16 0
13. Chi phí khác 88 30 45 624 30
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -86 -30 -45 -608 -30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -576 2.082 -166 1.717 -4.913
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -576 2.082 -166 1.717 -4.913
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -576 2.082 -166 1.717 -4.913