I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
838,370
|
1,063,844
|
1,179,810
|
863,098
|
1,441,136
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
898,684
|
1,209,507
|
387,501
|
-671,578
|
374,759
|
- Khấu hao TSCĐ
|
530,100
|
569,239
|
487,022
|
518,499
|
512,001
|
- Các khoản dự phòng
|
42,542
|
135,413
|
881,411
|
-922,985
|
6,115
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6,456
|
51,709
|
2,898
|
-6,977
|
12,853
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-376,930
|
-510,810
|
-1,098,505
|
-437,554
|
-369,933
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
232,824
|
230,137
|
226,222
|
214,657
|
193,924
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
476,604
|
733,820
|
-111,548
|
-37,218
|
19,800
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,737,054
|
2,273,351
|
1,567,311
|
178,296
|
1,815,895
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
631,516
|
-559,507
|
829,159
|
1,183,816
|
-3,173,518
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,654,341
|
-1,027,064
|
-4,776,591
|
5,771,026
|
-2,083,992
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,034,890
|
6,126,334
|
3,013,891
|
-4,626,879
|
2,974,006
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
94,012
|
-94,424
|
129,546
|
-251,194
|
10,636
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
277
|
-277
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-232,824
|
-206,659
|
-249,700
|
-214,657
|
-193,924
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-242,957
|
-33,029
|
-81,154
|
-78,885
|
-546,893
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-35,673
|
37,846
|
166,626
|
-168,800
|
52,474
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-248,655
|
3,307
|
-266,958
|
-96,203
|
-253,349
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,678,075
|
6,520,434
|
331,853
|
1,696,520
|
-1,398,665
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-157,606
|
-395,299
|
-108,145
|
-813,128
|
-283,148
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,937
|
10,416
|
4,033
|
297
|
4,870
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,934,107
|
-5,310,476
|
-8,298,867
|
-10,939,134
|
-2,912,960
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,039,334
|
2,283,648
|
2,282,957
|
10,239,110
|
10,501,139
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
718
|
1,078,457
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
227,062
|
426,452
|
212,604
|
318,735
|
262,129
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
177,620
|
-2,985,259
|
-5,906,700
|
-115,663
|
7,572,029
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27,674,078
|
18,276,057
|
18,833,707
|
19,827,311
|
21,602,735
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27,742,210
|
-14,548,274
|
-19,814,472
|
-17,086,060
|
-24,760,915
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-183,844
|
183,844
|
-689,407
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-68,131
|
3,543,939
|
-796,921
|
2,051,844
|
-3,158,180
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,568,586
|
7,079,114
|
-6,371,768
|
3,632,700
|
3,015,184
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,606,029
|
9,011,730
|
16,148,498
|
9,738,930
|
14,048,245
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-25,714
|
57,654
|
-37,800
|
7,441
|
43,361
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,011,730
|
16,148,498
|
9,738,930
|
13,379,071
|
17,106,790
|