1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
306,391
|
298,782
|
340,312
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
575
|
351
|
60
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
305,816
|
298,431
|
340,252
|
4. Giá vốn hàng bán
|
296,799
|
283,987
|
322,532
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9,016
|
14,444
|
17,720
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
8
|
6
|
7. Chi phí tài chính
|
229
|
180
|
299
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
229
|
335
|
299
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9,719
|
9,717
|
12,654
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,026
|
3,045
|
2,682
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2,947
|
1,509
|
2,091
|
12. Thu nhập khác
|
65
|
15
|
31
|
13. Chi phí khác
|
-1,021
|
16
|
15
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,086
|
-2
|
16
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1,861
|
1,507
|
2,107
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-394
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-394
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1,467
|
1,507
|
2,107
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1,467
|
1,507
|
2,107
|