I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.880
|
3.194
|
6.994
|
960
|
4.105
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.756
|
-991
|
9.372
|
3.365
|
4.172
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.906
|
3.928
|
4.018
|
4.037
|
4.260
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-4.706
|
5.625
|
-719
|
-200
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-500
|
-626
|
-573
|
-473
|
-263
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
350
|
413
|
303
|
520
|
376
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9.635
|
2.202
|
16.366
|
4.325
|
8.277
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
41.960
|
-51.325
|
-63.742
|
96.724
|
-122.659
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10.355
|
-17.972
|
2.763.361
|
1.014.731
|
1.123.274
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
28.429
|
13.463
|
-139.029
|
87.939
|
-123.804
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6.690
|
2.974
|
-2.737
|
-9.053
|
-1.345
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-328
|
-412
|
-345
|
-500
|
-395
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-502
|
-326
|
0
|
-973
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7.544
|
7.544
|
299.048
|
51.271
|
227.123
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-74.688
|
73.020
|
-2.882.494
|
-1.250.383
|
-1.099.058
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19.580
|
28.991
|
-9.898
|
-4.945
|
10.440
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-622
|
-2.246
|
2.868
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-103
|
103
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24
|
124
|
-56
|
161
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-598
|
-2.225
|
2.914
|
161
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
74.588
|
113.500
|
77.142
|
193.516
|
87.072
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-55.167
|
-121.516
|
-87.631
|
-189.864
|
-96.979
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-17.163
|
17.163
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
19.421
|
-25.180
|
6.673
|
3.653
|
-9.907
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-757
|
1.587
|
-310
|
-1.132
|
536
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
882
|
126
|
1.713
|
1.402
|
270
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
126
|
1.713
|
1.402
|
270
|
806
|