Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 517.707 574.572 635.610 550.173 652.086
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73.890 97.503 57.692 45.408 40.872
1. Tiền 53.890 61.322 47.636 33.388 40.872
2. Các khoản tương đương tiền 20.000 36.180 10.055 12.020 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90.989 34.944 34.944 23.800 38.800
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 90.989 34.944 34.944 23.800 38.800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 231.122 226.170 409.791 348.670 459.640
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 181.282 191.049 356.275 328.679 422.551
2. Trả trước cho người bán 18.973 12.367 8.869 5.233 9.887
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 38.449 33.628 55.304 25.416 39.913
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.583 -10.873 -10.658 -10.658 -12.711
IV. Tổng hàng tồn kho 114.300 200.433 131.840 131.265 112.054
1. Hàng tồn kho 114.300 200.433 131.840 131.265 112.054
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.406 15.523 1.345 1.030 720
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 949 1.576 905 1.030 720
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.456 13.947 440 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 413.066 467.080 462.410 463.106 453.462
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 344.332 360.416 385.477 372.952 404.808
1. Tài sản cố định hữu hình 343.976 360.048 385.158 372.134 404.010
- Nguyên giá 781.798 810.905 848.536 852.718 896.019
- Giá trị hao mòn lũy kế -437.822 -450.857 -463.378 -480.584 -492.009
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 356 368 319 818 798
- Nguyên giá 2.163 2.220 2.220 2.774 2.823
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.807 -1.852 -1.901 -1.956 -2.025
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46.346 67.847 39.062 52.745 6.553
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46.346 67.847 39.062 52.745 6.553
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 22.388 38.817 37.872 37.409 42.101
1. Chi phí trả trước dài hạn 20.220 36.600 35.552 34.583 38.924
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.168 2.217 2.319 2.826 3.177
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 930.773 1.041.652 1.098.021 1.013.279 1.105.548
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 415.893 513.830 563.686 468.797 582.429
I. Nợ ngắn hạn 396.095 463.431 523.779 429.563 548.018
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 8.368 8.368 8.368
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 211.182 199.292 276.877 189.149 264.521
4. Người mua trả tiền trước 41.977 73.100 77.555 73.940 73.911
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.250 1.500 1.448 2.960 5.837
6. Phải trả người lao động 18.642 27.142 28.651 17.933 25.583
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 54.924 95.216 83.154 79.970 70.757
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 18.507 18.507 18.507 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 17.830 17.580 7.616
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 54.540 36.034 7.342 19.085 83.999
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8.000 8.000 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.580 4.641 4.045 2.071 7.427
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 19.798 50.399 39.907 39.234 34.411
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 41.841 31.380 29.288 27.196
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 19.798 8.559 8.526 9.945 7.215
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 514.880 527.822 534.335 544.482 523.119
I. Vốn chủ sở hữu 514.880 527.822 534.335 544.482 523.119
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400.000 400.000 400.000 400.000 400.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 88.206 88.206 88.206 88.206 100.248
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26.674 39.615 46.128 56.276 22.871
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.323 6.323 6.323 46.463 400
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.350 33.292 39.805 9.813 22.471
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 930.773 1.041.652 1.098.021 1.013.279 1.105.548