TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
517.707
|
574.572
|
635.610
|
550.173
|
652.086
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
73.890
|
97.503
|
57.692
|
45.408
|
40.872
|
1. Tiền
|
53.890
|
61.322
|
47.636
|
33.388
|
40.872
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.000
|
36.180
|
10.055
|
12.020
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
90.989
|
34.944
|
34.944
|
23.800
|
38.800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
90.989
|
34.944
|
34.944
|
23.800
|
38.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
231.122
|
226.170
|
409.791
|
348.670
|
459.640
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
181.282
|
191.049
|
356.275
|
328.679
|
422.551
|
2. Trả trước cho người bán
|
18.973
|
12.367
|
8.869
|
5.233
|
9.887
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
38.449
|
33.628
|
55.304
|
25.416
|
39.913
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.583
|
-10.873
|
-10.658
|
-10.658
|
-12.711
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
114.300
|
200.433
|
131.840
|
131.265
|
112.054
|
1. Hàng tồn kho
|
114.300
|
200.433
|
131.840
|
131.265
|
112.054
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.406
|
15.523
|
1.345
|
1.030
|
720
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
949
|
1.576
|
905
|
1.030
|
720
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.456
|
13.947
|
440
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
413.066
|
467.080
|
462.410
|
463.106
|
453.462
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
344.332
|
360.416
|
385.477
|
372.952
|
404.808
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
343.976
|
360.048
|
385.158
|
372.134
|
404.010
|
- Nguyên giá
|
781.798
|
810.905
|
848.536
|
852.718
|
896.019
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-437.822
|
-450.857
|
-463.378
|
-480.584
|
-492.009
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
356
|
368
|
319
|
818
|
798
|
- Nguyên giá
|
2.163
|
2.220
|
2.220
|
2.774
|
2.823
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.807
|
-1.852
|
-1.901
|
-1.956
|
-2.025
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
46.346
|
67.847
|
39.062
|
52.745
|
6.553
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
46.346
|
67.847
|
39.062
|
52.745
|
6.553
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22.388
|
38.817
|
37.872
|
37.409
|
42.101
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20.220
|
36.600
|
35.552
|
34.583
|
38.924
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.168
|
2.217
|
2.319
|
2.826
|
3.177
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
930.773
|
1.041.652
|
1.098.021
|
1.013.279
|
1.105.548
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
415.893
|
513.830
|
563.686
|
468.797
|
582.429
|
I. Nợ ngắn hạn
|
396.095
|
463.431
|
523.779
|
429.563
|
548.018
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
8.368
|
8.368
|
8.368
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
211.182
|
199.292
|
276.877
|
189.149
|
264.521
|
4. Người mua trả tiền trước
|
41.977
|
73.100
|
77.555
|
73.940
|
73.911
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.250
|
1.500
|
1.448
|
2.960
|
5.837
|
6. Phải trả người lao động
|
18.642
|
27.142
|
28.651
|
17.933
|
25.583
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
54.924
|
95.216
|
83.154
|
79.970
|
70.757
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
18.507
|
18.507
|
18.507
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
17.830
|
17.580
|
7.616
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
54.540
|
36.034
|
7.342
|
19.085
|
83.999
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8.000
|
8.000
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.580
|
4.641
|
4.045
|
2.071
|
7.427
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
19.798
|
50.399
|
39.907
|
39.234
|
34.411
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
41.841
|
31.380
|
29.288
|
27.196
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
19.798
|
8.559
|
8.526
|
9.945
|
7.215
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
514.880
|
527.822
|
534.335
|
544.482
|
523.119
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
514.880
|
527.822
|
534.335
|
544.482
|
523.119
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
88.206
|
88.206
|
88.206
|
88.206
|
100.248
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26.674
|
39.615
|
46.128
|
56.276
|
22.871
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.323
|
6.323
|
6.323
|
46.463
|
400
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20.350
|
33.292
|
39.805
|
9.813
|
22.471
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
930.773
|
1.041.652
|
1.098.021
|
1.013.279
|
1.105.548
|