Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 399.541 397.999 400.975 403.551 406.250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33.648 35.675 16.949 18.948 2.496
1. Tiền 1.648 1.875 1.449 1.948 2.496
2. Các khoản tương đương tiền 32.000 33.800 15.500 17.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.000 0 20.000 20.500 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.000 0 20.000 20.500 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 250.094 252.373 254.504 255.419 318.805
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40.837 41.509 40.768 40.152 43.097
2. Trả trước cho người bán 3.923 5.867 6.475 3.954 4.298
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35.000 35.000 36.494 39.744 38.250
6. Phải thu ngắn hạn khác 303.289 302.953 303.519 304.322 365.912
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -132.956 -132.956 -132.752 -132.752 -132.752
IV. Tổng hàng tồn kho 81.648 81.648 81.648 81.648 58.545
1. Hàng tồn kho 82.281 82.281 82.281 82.281 59.178
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -634 -634 -634 -634 -634
V. Tài sản ngắn hạn khác 29.152 28.303 27.876 27.036 26.404
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 868 252 188 103 86
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14.075 13.843 13.479 12.724 12.109
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14.209 14.209 14.209 14.209 14.209
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 242.520 241.226 239.911 241.315 240.011
I. Các khoản phải thu dài hạn 79.883 79.883 79.883 82.595 82.595
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 79.883 79.883 79.883 82.595 82.595
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 75.563 74.935 74.307 73.679 73.050
1. Tài sản cố định hữu hình 61.209 60.686 60.164 59.641 59.118
- Nguyên giá 85.565 85.565 85.565 84.544 84.544
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.356 -24.879 -25.402 -24.903 -25.426
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14.354 14.249 14.143 14.038 13.932
- Nguyên giá 18.855 18.855 18.855 18.855 18.855
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.501 -4.607 -4.712 -4.818 -4.923
III. Bất động sản đầu tư 86.881 86.237 85.594 84.950 84.306
- Nguyên giá 109.337 109.337 109.337 109.337 109.337
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.456 -23.100 -23.744 -24.387 -25.031
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 193 171 128 92 60
1. Chi phí trả trước dài hạn 193 171 128 92 60
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 642.061 639.226 640.886 644.867 646.261
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 159.437 158.725 158.540 158.376 157.692
I. Nợ ngắn hạn 141.191 140.317 140.272 140.514 140.249
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.273 18.253 18.192 18.193 18.143
4. Người mua trả tiền trước 2.834 2.834 2.834 3.008 2.841
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10 33 38 195 302
6. Phải trả người lao động 297 225 426 285 53
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 95.952 96.334 96.057 96.144 95.989
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 601 437 553 201 440
11. Phải trả ngắn hạn khác 22.223 22.201 22.172 22.486 22.481
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18.246 18.408 18.268 17.862 17.444
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 13.165 13.327 13.188 12.954 12.584
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5.081 5.081 5.081 4.908 4.860
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 482.624 480.501 482.346 486.491 488.569
I. Vốn chủ sở hữu 482.624 480.501 482.346 486.491 488.569
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -7.866 -7.866 -7.866 -7.866 -7.866
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.459 23.459 23.459 23.459 23.459
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -540.555 -542.603 -542.207 -538.180 -534.510
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -540.405 -540.405 -540.405 -537.920
- LNST chưa phân phối kỳ này -150 -2.198 -1.803 3.410
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7.587 7.512 8.961 9.078 7.487
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 642.061 639.226 640.886 644.867 646.261