1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.316.305
|
1.544.831
|
6.297.048
|
2.302.997
|
1.480.236
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
72
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.316.305
|
1.544.759
|
6.297.048
|
2.302.997
|
1.480.236
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.198.253
|
1.154.280
|
6.040.044
|
2.228.009
|
1.460.452
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
118.052
|
390.479
|
257.004
|
74.987
|
19.783
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.126
|
33.933
|
92.062
|
21.252
|
9.363
|
7. Chi phí tài chính
|
42.168
|
101.505
|
86.304
|
39.861
|
28.591
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
34.340
|
44.121
|
58.305
|
33.064
|
20.987
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
2.415
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35.068
|
90.378
|
97.900
|
51.213
|
13.186
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
53.942
|
232.529
|
167.276
|
5.166
|
-12.629
|
12. Thu nhập khác
|
612
|
320
|
1.386
|
38.461
|
39.035
|
13. Chi phí khác
|
2.384
|
1.374
|
236
|
392
|
120
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.771
|
-1.054
|
1.150
|
38.069
|
38.915
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
52.171
|
231.475
|
168.426
|
43.234
|
26.286
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.553
|
47.230
|
31.599
|
8.897
|
4.185
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-914
|
1.812
|
-183
|
976
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.553
|
46.316
|
33.411
|
8.714
|
5.161
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
41.618
|
185.158
|
135.015
|
34.521
|
21.125
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
41.618
|
185.158
|
135.015
|
34.521
|
21.125
|