Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.316.305 1.544.831 6.297.048 2.302.997 1.480.236
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 72 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.316.305 1.544.759 6.297.048 2.302.997 1.480.236
4. Giá vốn hàng bán 1.198.253 1.154.280 6.040.044 2.228.009 1.460.452
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 118.052 390.479 257.004 74.987 19.783
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.126 33.933 92.062 21.252 9.363
7. Chi phí tài chính 42.168 101.505 86.304 39.861 28.591
-Trong đó: Chi phí lãi vay 34.340 44.121 58.305 33.064 20.987
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 2.415 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35.068 90.378 97.900 51.213 13.186
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 53.942 232.529 167.276 5.166 -12.629
12. Thu nhập khác 612 320 1.386 38.461 39.035
13. Chi phí khác 2.384 1.374 236 392 120
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.771 -1.054 1.150 38.069 38.915
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 52.171 231.475 168.426 43.234 26.286
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.553 47.230 31.599 8.897 4.185
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -914 1.812 -183 976
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.553 46.316 33.411 8.714 5.161
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 41.618 185.158 135.015 34.521 21.125
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 41.618 185.158 135.015 34.521 21.125