1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
301.988
|
312.397
|
154.611
|
711.240
|
255.038
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
301.988
|
312.397
|
154.611
|
711.240
|
255.038
|
4. Giá vốn hàng bán
|
266.058
|
296.095
|
176.279
|
722.021
|
261.368
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.930
|
16.303
|
-21.668
|
-10.781
|
-6.330
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.371
|
2.057
|
2.173
|
4.281
|
1.847
|
7. Chi phí tài chính
|
7.640
|
9.491
|
6.804
|
5.174
|
5.234
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.363
|
5.062
|
4.764
|
3.797
|
4.063
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.543
|
12.930
|
51.094
|
-70.380
|
12.376
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.118
|
-4.061
|
-77.393
|
58.706
|
-22.093
|
12. Thu nhập khác
|
1.371
|
8.046
|
85.473
|
-55.855
|
25.978
|
13. Chi phí khác
|
33
|
0
|
50
|
36
|
20
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.338
|
8.046
|
85.423
|
-55.891
|
25.958
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.455
|
3.985
|
8.030
|
2.815
|
3.865
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.019
|
1.165
|
1.707
|
294
|
777
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
976
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.995
|
1.165
|
1.707
|
294
|
777
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.461
|
2.820
|
6.323
|
2.521
|
3.088
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.461
|
2.820
|
6.323
|
2.521
|
3.088
|