I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.164
|
11.455
|
3.985
|
8.030
|
2.815
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
133.425
|
43.192
|
20.843
|
-49.511
|
-62.786
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19.427
|
17.421
|
15.865
|
14.661
|
13.581
|
- Các khoản dự phòng
|
110.715
|
20.869
|
301
|
-69.332
|
-80.663
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
343
|
-948
|
519
|
589
|
1.112
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.790
|
-1.512
|
-904
|
-193
|
-614
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6.730
|
7.363
|
5.062
|
4.764
|
3.797
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
144.589
|
54.648
|
24.827
|
-41.481
|
-59.971
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-28.618
|
306.769
|
-3.001
|
-74.710
|
-210.933
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
29.592
|
-50.826
|
-46.226
|
-209.037
|
33.501
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-154.289
|
-95.702
|
68.158
|
284.520
|
275.456
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
593
|
-504
|
-2.087
|
-1.675
|
-333
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.227
|
-7.402
|
-5.240
|
-4.760
|
-3.797
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-932
|
-1.331
|
-965
|
-1.165
|
-1.707
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17.291
|
205.652
|
35.467
|
-48.308
|
32.216
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.235
|
-325
|
-741
|
-3.190
|
-3.841
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.342
|
1.321
|
1.000
|
-441
|
83
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-106
|
|
-151
|
0
|
-125
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
581
|
688
|
424
|
508
|
562
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.417
|
1.684
|
532
|
-3.122
|
-3.320
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
322.454
|
300.488
|
165.739
|
309.528
|
329.364
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-345.948
|
-364.084
|
-270.477
|
-241.711
|
-380.077
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-11.377
|
-8.495
|
-8.576
|
-9.012
|
-8.116
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34.872
|
-72.091
|
-113.314
|
58.805
|
-58.830
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-54.580
|
135.244
|
-77.315
|
7.374
|
-29.934
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
127.375
|
73.146
|
210.035
|
131.072
|
138.176
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
99
|
1.645
|
-1.649
|
-270
|
291
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
72.739
|
210.035
|
131.072
|
138.176
|
108.533
|