TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
149.719
|
84.145
|
59.070
|
135.130
|
127.838
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.827
|
9.705
|
5.978
|
21.518
|
28.520
|
1. Tiền
|
3.877
|
9.705
|
3.978
|
7.243
|
5.820
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13.950
|
0
|
2.000
|
14.275
|
22.700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.717
|
4.155
|
2.292
|
1.342
|
1.342
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4.364
|
4.230
|
2.367
|
2.211
|
2.211
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-397
|
-75
|
-75
|
-870
|
-870
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.750
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
38.284
|
16.508
|
14.600
|
26.282
|
17.982
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
37.264
|
15.935
|
12.273
|
25.270
|
17.705
|
2. Trả trước cho người bán
|
764
|
531
|
235
|
196
|
161
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.365
|
1.253
|
3.322
|
2.025
|
1.326
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.109
|
-1.211
|
-1.229
|
-1.208
|
-1.208
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
85.645
|
53.399
|
35.919
|
85.493
|
79.520
|
1. Hàng tồn kho
|
86.216
|
53.702
|
36.242
|
85.806
|
79.833
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-570
|
-303
|
-323
|
-313
|
-313
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
245
|
378
|
281
|
496
|
475
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26
|
16
|
12
|
48
|
39
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
142
|
100
|
128
|
66
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
77
|
263
|
141
|
382
|
436
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39.437
|
39.773
|
40.227
|
43.247
|
41.348
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25.349
|
25.767
|
25.586
|
29.402
|
13.251
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18.881
|
19.299
|
19.118
|
22.886
|
6.738
|
- Nguyên giá
|
28.337
|
29.024
|
29.079
|
33.329
|
16.842
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.456
|
-9.725
|
-9.961
|
-10.443
|
-10.104
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.468
|
6.468
|
6.468
|
6.517
|
6.513
|
- Nguyên giá
|
6.546
|
6.546
|
6.546
|
6.596
|
6.596
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78
|
-78
|
-78
|
-79
|
-83
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.881
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.293
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-411
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7.351
|
7.351
|
8.056
|
7.357
|
9.807
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5.351
|
5.351
|
6.056
|
5.357
|
7.807
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.157
|
6.108
|
6.072
|
6.008
|
5.963
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.157
|
6.108
|
6.072
|
6.008
|
5.963
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
579
|
546
|
513
|
480
|
447
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
189.155
|
123.917
|
99.296
|
178.378
|
169.187
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
125.878
|
58.557
|
37.113
|
114.605
|
105.534
|
I. Nợ ngắn hạn
|
115.751
|
49.670
|
28.226
|
105.718
|
96.647
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13.026
|
7.319
|
7.000
|
11.350
|
4.595
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
73.671
|
28.702
|
16.276
|
62.433
|
59.546
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.991
|
10.066
|
500
|
7.906
|
10.117
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
207
|
149
|
146
|
335
|
390
|
6. Phải trả người lao động
|
3.343
|
2.394
|
3.538
|
2.803
|
1.075
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.307
|
1.070
|
737
|
720
|
891
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
20.450
|
214
|
272
|
20.415
|
20.276
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10.128
|
8.887
|
8.887
|
8.887
|
8.887
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.108
|
8.867
|
8.867
|
8.867
|
8.867
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
63.277
|
65.360
|
62.183
|
63.773
|
63.653
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
63.277
|
65.360
|
62.183
|
63.773
|
63.653
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
41.370
|
41.370
|
41.370
|
41.370
|
41.370
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.248
|
2.248
|
2.248
|
2.248
|
2.249
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-680
|
-680
|
-680
|
-680
|
-680
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.189
|
5.189
|
5.189
|
5.189
|
5.190
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.339
|
5.830
|
2.482
|
2.077
|
3.745
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.750
|
4.750
|
2.500
|
2.495
|
2.495
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-411
|
1.080
|
-18
|
-418
|
1.056
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
10.811
|
11.403
|
11.574
|
13.569
|
11.778
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
189.155
|
123.917
|
99.296
|
178.378
|
169.187
|