1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
32.498
|
50.619
|
24.066
|
50.494
|
89.607
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25
|
813
|
21
|
477
|
358
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
32.473
|
49.806
|
24.044
|
50.017
|
89.250
|
4. Giá vốn hàng bán
|
29.290
|
44.802
|
19.516
|
44.886
|
84.396
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.183
|
5.004
|
4.528
|
5.131
|
4.854
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
45
|
1.003
|
1.021
|
192
|
88
|
7. Chi phí tài chính
|
458
|
168
|
281
|
1.228
|
478
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
458
|
32
|
281
|
144
|
-264
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.644
|
2.525
|
2.458
|
2.168
|
1.622
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
962
|
1.770
|
2.466
|
1.917
|
679
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
164
|
1.544
|
344
|
10
|
2.163
|
12. Thu nhập khác
|
19
|
582
|
136
|
26
|
111
|
13. Chi phí khác
|
20
|
25
|
58
|
67
|
22
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2
|
557
|
77
|
-41
|
89
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
162
|
2.101
|
421
|
-31
|
2.251
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
101
|
18
|
266
|
253
|
263
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
101
|
18
|
266
|
253
|
263
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
61
|
2.083
|
155
|
-284
|
1.989
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-37
|
592
|
173
|
482
|
515
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
98
|
1.491
|
-18
|
-767
|
1.474
|