1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
116.188
|
431.135
|
410.668
|
165.377
|
203.579
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
116.188
|
431.135
|
410.668
|
165.377
|
203.579
|
4. Giá vốn hàng bán
|
84.193
|
346.594
|
170.792
|
142.831
|
168.908
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
31.995
|
84.541
|
239.876
|
22.546
|
34.671
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.194
|
5.408
|
5.131
|
18.497
|
4.907
|
7. Chi phí tài chính
|
11.771
|
16.191
|
16.318
|
75.235
|
14.562
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.914
|
16.191
|
16.318
|
18.550
|
14.598
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3.175
|
-4.149
|
3.197
|
5.851
|
6.328
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.670
|
1.533
|
851
|
553
|
642
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.578
|
17.217
|
18.319
|
22.587
|
20.898
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.345
|
50.859
|
212.716
|
-51.481
|
9.803
|
12. Thu nhập khác
|
42
|
326
|
102
|
189
|
569
|
13. Chi phí khác
|
294
|
1.784
|
1.479
|
3.393
|
194
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-252
|
-1.458
|
-1.377
|
-3.204
|
374
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.093
|
49.401
|
211.339
|
-54.684
|
10.178
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.348
|
9.394
|
22.856
|
5.732
|
3.379
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
10
|
-10
|
-766
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.358
|
9.384
|
22.090
|
5.732
|
3.379
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.736
|
40.017
|
189.249
|
-60.417
|
6.799
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-114
|
|
-516
|
-46
|
385
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.850
|
40.017
|
189.765
|
-60.370
|
6.414
|