Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 675.006 93.383 388.465 270.770 556.032
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 675.006 93.383 388.465 270.770 556.032
4. Giá vốn hàng bán 629.859 51.490 328.150 235.506 434.987
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 45.146 41.892 60.315 35.264 121.045
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.770 5.975 6.285 4.574 6.643
7. Chi phí tài chính 24.606 17.338 21.399 15.439 34.628
-Trong đó: Chi phí lãi vay 24.594 17.701 21.056 15.441 32.290
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -9.813 1.676 3.347 1.715 87
9. Chi phí bán hàng 5.786 1.686 736 402 2.066
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38.656 23.508 19.969 18.476 53.716
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -27.946 7.012 27.843 7.237 37.364
12. Thu nhập khác 117 22 649 182 1.875
13. Chi phí khác 1.752 0 498 491 -1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.635 22 151 -308 1.876
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -29.581 7.034 27.995 6.929 39.240
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -3.532 2.237 10.724 4.377 17.895
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -766 100 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -3.532 1.471 10.824 4.377 17.895
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -26.049 5.563 17.171 2.551 21.345
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.380 -1.099 2.520 2.027 -253
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -24.668 6.662 14.651 524 21.598