I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
919.532
|
963.638
|
316
|
1.424.801
|
1.257.156
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-792.274
|
-875.572
|
-761
|
-1.278.031
|
-994.342
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-44.551
|
-51.063
|
-189
|
-79.981
|
-70.218
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6.987
|
-5.032
|
|
-11.704
|
-13.616
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.859
|
-7.302
|
|
-9.978
|
-7.093
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16.878
|
27.466
|
500
|
40.477
|
342.272
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-51.880
|
-54.252
|
-8
|
-110.046
|
-431.260
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34.859
|
-2.116
|
-142
|
-24.461
|
82.900
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.114
|
-3.239
|
|
-832
|
-3.304
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.037
|
12.354
|
|
366
|
668
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
6.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
267
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.671
|
588
|
0
|
1.360
|
916
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.594
|
9.970
|
0
|
894
|
4.280
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
196.542
|
283.159
|
|
589.518
|
515.239
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-221.555
|
-274.486
|
|
-575.880
|
-593.654
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-253
|
-176
|
|
-916
|
-566
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11.965
|
-8.626
|
|
-6.219
|
-11.557
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-37.232
|
-129
|
|
6.503
|
-90.538
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
222
|
7.724
|
-142
|
-17.065
|
-3.358
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.390
|
12.577
|
299
|
42.590
|
25.465
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-36
|
17
|
|
-52
|
2.728
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.577
|
20.318
|
157
|
25.473
|
24.834
|