Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 919.532 963.638 316 1.424.801 1.257.156
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -792.274 -875.572 -761 -1.278.031 -994.342
3. Tiền chi trả cho người lao động -44.551 -51.063 -189 -79.981 -70.218
4. Tiền chi trả lãi vay -6.987 -5.032 -11.704 -13.616
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -5.859 -7.302 -9.978 -7.093
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16.878 27.466 500 40.477 342.272
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -51.880 -54.252 -8 -110.046 -431.260
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 34.859 -2.116 -142 -24.461 82.900
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.114 -3.239 -832 -3.304
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4.037 12.354 366 668
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 6.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 267
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.671 588 0 1.360 916
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2.594 9.970 0 894 4.280
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 196.542 283.159 589.518 515.239
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -221.555 -274.486 -575.880 -593.654
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -253 -176 -916 -566
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11.965 -8.626 -6.219 -11.557
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -37.232 -129 6.503 -90.538
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 222 7.724 -142 -17.065 -3.358
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12.390 12.577 299 42.590 25.465
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -36 17 -52 2.728
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12.577 20.318 157 25.473 24.834