Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 315.729 276.001 346.007 342.146 293.002
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -354.042 -216.706 -284.911 -253.256 -239.469
3. Tiền chi trả cho người lao động -22.012 -22.905 -15.836 -15.491 -15.986
4. Tiền chi trả lãi vay -3.497 -3.606 -14.718 8.156 -3.447
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.536 -4.808 -550 -1.141 -595
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 81 95.774 73.059 83.826 89.613
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -23.302 -112.117 -85.420 -116.182 -117.542
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -88.580 11.633 17.632 48.059 5.575
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -832 -113 -407 -2.254 -529
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 366 609 50 9
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 6.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -241 286 1.013 608 -991
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -707 781 656 -1.645 4.489
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 147.470 149.322 148.047 108.518 109.352
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -130.742 -172.700 -159.818 -136.392 -124.745
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -916 -304 -150 -112
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.221 -48 -8 -9.802 -1.700
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 12.592 -23.425 -12.083 -37.825 -17.205
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -76.695 -11.011 6.205 8.588 -7.141
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 102.218 25.465 14.539 20.744 31.078
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -51 85 1.746 897
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 25.473 14.539 20.744 31.078 24.834