Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 297.855 197.374 311.133 251.807 336.739
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5.351 2.175 8.196 2.088 7.755
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 292.504 195.198 302.937 249.718 328.984
4. Giá vốn hàng bán 221.896 176.471 240.684 237.291 254.275
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 70.608 18.727 62.252 12.428 74.709
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.903 2.478 2.543 3.036 2.511
7. Chi phí tài chính 20.197 12.711 18.679 12.870 8.651
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.716 3.606 3.499 3.652 2.464
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 48.558 25.790 25.665 30.582 44.320
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.339 6.865 11.381 5.360 8.952
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.417 -24.161 9.070 -33.348 15.297
12. Thu nhập khác 2.092 910 1.016 1.813 968
13. Chi phí khác 74 6 181 1.173 109
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.017 904 835 640 859
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.434 -23.257 9.906 -32.708 16.156
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.080 668 940 1.671 1.648
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -144 0 186 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 936 668 940 1.857 1.648
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.498 -23.925 8.966 -34.565 14.508
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 277 3.431 614 130
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.222 -23.925 5.535 -35.179 14.378