1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
297.855
|
197.374
|
311.133
|
251.807
|
336.739
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5.351
|
2.175
|
8.196
|
2.088
|
7.755
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
292.504
|
195.198
|
302.937
|
249.718
|
328.984
|
4. Giá vốn hàng bán
|
221.896
|
176.471
|
240.684
|
237.291
|
254.275
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
70.608
|
18.727
|
62.252
|
12.428
|
74.709
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.903
|
2.478
|
2.543
|
3.036
|
2.511
|
7. Chi phí tài chính
|
20.197
|
12.711
|
18.679
|
12.870
|
8.651
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.716
|
3.606
|
3.499
|
3.652
|
2.464
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
48.558
|
25.790
|
25.665
|
30.582
|
44.320
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.339
|
6.865
|
11.381
|
5.360
|
8.952
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.417
|
-24.161
|
9.070
|
-33.348
|
15.297
|
12. Thu nhập khác
|
2.092
|
910
|
1.016
|
1.813
|
968
|
13. Chi phí khác
|
74
|
6
|
181
|
1.173
|
109
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.017
|
904
|
835
|
640
|
859
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.434
|
-23.257
|
9.906
|
-32.708
|
16.156
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.080
|
668
|
940
|
1.671
|
1.648
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-144
|
|
0
|
186
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
936
|
668
|
940
|
1.857
|
1.648
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.498
|
-23.925
|
8.966
|
-34.565
|
14.508
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
277
|
|
3.431
|
614
|
130
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.222
|
-23.925
|
5.535
|
-35.179
|
14.378
|