Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 272.938 162.618 221.738 181.535 258.182
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 272.938 162.618 221.738 181.535 258.182
4. Giá vốn hàng bán 225.490 127.582 173.835 131.613 202.035
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 47.448 35.036 47.902 49.922 56.148
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.307 48.708 15.347 6.419 -2.014
7. Chi phí tài chính 1.630 1.473 2.796 3.221 2.292
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.186 147 2.562 1.181 2.483
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5.201 -33.895 8.716 22.659 26.829
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.537 4.980 4.359 4.689 4.745
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 55.789 43.397 64.811 71.090 73.925
12. Thu nhập khác 161 81 14 95 18.092
13. Chi phí khác 266 0 1 46 994
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -105 81 13 49 17.098
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 55.684 43.478 64.825 71.140 91.023
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.493 6.355 8.957 9.736 15.118
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 226 18 19 -739 -3
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.719 6.373 8.976 8.997 15.115
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 46.966 37.105 55.849 62.142 75.909
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 270 112 28 29 48
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 46.696 36.993 55.821 62.114 75.861