1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
383,715
|
399,730
|
511,683
|
388,596
|
419,194
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
755
|
317
|
189
|
299
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
382,960
|
399,413
|
511,494
|
388,297
|
419,194
|
4. Giá vốn hàng bán
|
342,439
|
371,733
|
478,830
|
343,465
|
376,096
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40,521
|
27,680
|
32,664
|
44,832
|
43,098
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,215
|
8,420
|
2,740
|
6,113
|
2,554
|
7. Chi phí tài chính
|
15,070
|
11,196
|
10,436
|
12,837
|
10,002
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,485
|
10,447
|
8,454
|
8,278
|
8,071
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
177
|
589
|
82
|
-504
|
139
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,504
|
4,522
|
5,121
|
5,143
|
4,280
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,204
|
19,559
|
16,309
|
26,114
|
28,932
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,135
|
1,413
|
3,619
|
6,346
|
2,577
|
12. Thu nhập khác
|
433
|
426
|
515
|
1,867
|
312
|
13. Chi phí khác
|
2
|
218
|
90
|
60
|
24
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
431
|
208
|
425
|
1,807
|
288
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3,566
|
1,622
|
4,044
|
8,154
|
2,865
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,421
|
601
|
1,463
|
3,648
|
1,684
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
-1,763
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,421
|
601
|
1,463
|
1,885
|
1,684
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,145
|
1,020
|
2,581
|
6,268
|
1,181
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-775
|
467
|
0
|
1,123
|
-615
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,921
|
553
|
2,581
|
5,145
|
1,796
|