1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
755.514
|
781.015
|
790.089
|
1.232.520
|
1.050.461
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
64.698
|
108.562
|
48.403
|
73.225
|
84.654
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
690.816
|
672.453
|
741.686
|
1.159.294
|
965.807
|
4. Giá vốn hàng bán
|
552.647
|
491.356
|
567.088
|
872.378
|
735.256
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
138.169
|
181.097
|
174.598
|
286.917
|
230.551
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.968
|
18.032
|
21.133
|
19.079
|
15.591
|
7. Chi phí tài chính
|
7.376
|
13.096
|
11.213
|
10.219
|
6.600
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.341
|
6.559
|
3.122
|
5.730
|
2.175
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
58.963
|
102.179
|
87.636
|
104.057
|
117.891
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.321
|
13.379
|
13.040
|
39.808
|
24.071
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
70.477
|
70.475
|
83.843
|
151.911
|
97.580
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
988
|
269
|
501
|
1.244
|
13. Chi phí khác
|
463
|
434
|
918
|
1.148
|
317
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-453
|
554
|
-649
|
-647
|
927
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
70.024
|
71.029
|
83.194
|
151.264
|
98.506
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.332
|
14.287
|
16.833
|
35.594
|
19.818
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
-933
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14.332
|
14.287
|
16.833
|
34.660
|
19.818
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
55.692
|
56.743
|
66.361
|
116.604
|
78.688
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
55.692
|
56.743
|
66.361
|
116.604
|
78.688
|