Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 755.514 781.015 790.089 1.232.520 1.050.461
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 64.698 108.562 48.403 73.225 84.654
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 690.816 672.453 741.686 1.159.294 965.807
4. Giá vốn hàng bán 552.647 491.356 567.088 872.378 735.256
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 138.169 181.097 174.598 286.917 230.551
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.968 18.032 21.133 19.079 15.591
7. Chi phí tài chính 7.376 13.096 11.213 10.219 6.600
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.341 6.559 3.122 5.730 2.175
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 58.963 102.179 87.636 104.057 117.891
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.321 13.379 13.040 39.808 24.071
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 70.477 70.475 83.843 151.911 97.580
12. Thu nhập khác 10 988 269 501 1.244
13. Chi phí khác 463 434 918 1.148 317
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -453 554 -649 -647 927
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 70.024 71.029 83.194 151.264 98.506
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14.332 14.287 16.833 35.594 19.818
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -933 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 14.332 14.287 16.833 34.660 19.818
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 55.692 56.743 66.361 116.604 78.688
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 55.692 56.743 66.361 116.604 78.688