Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 70.024 71.250 83.194 151.264 98.506
2. Điều chỉnh cho các khoản 2.490 324 -641 -6.375 -2.604
- Khấu hao TSCĐ 5.569 5.604 5.944 5.077 4.966
- Các khoản dự phòng 1.489 1.375 -148 -5.226 185
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -351 652 465 -1.222 215
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6.558 -11.259 -10.024 -10.733 -8.229
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.341 3.952 3.122 5.730 259
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 72.514 71.575 82.554 144.889 95.902
- Tăng, giảm các khoản phải thu -47.281 194.026 63.092 -299.987 58.830
- Tăng, giảm hàng tồn kho 189.501 -195.097 -142.311 143.611 313.120
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -505.026 428.482 -261.872 84.053 -437.601
- Tăng giảm chi phí trả trước 414 -1.981 1.019 -18 1.488
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.537 -4.769 -2.175 -5.226 -2.175
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -18.552 -14.089 -14.265 -16.877 -80.740
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -17.184 4.733 -1.734 10.605 -8.823
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -329.151 482.879 -275.692 61.049 -59.998
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.684 -11.662 294 -2.943 -2.742
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 541 345 1 1.327
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 170.000 -1.140.316 -1.000.000 2.490.316 -450.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 920.316 1.120.000 -2.490.316 650.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -79 12.111 14.955 10.734 -7.502
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 168.237 -219.010 135.595 7.792 191.083
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 318.630 -9.564 421.997 223.737 403.024
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -182.408 -134.494 -174.572 -271.997 -320.055
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -41.177 -61.830 1.440 0 -41.195
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 95.045 -205.888 248.864 -48.259 41.774
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -65.870 57.982 108.767 20.582 172.858
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 208.421 142.564 200.478 309.417 129.882
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 13 -68 172 -117 40
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 142.564 200.478 309.417 329.882 302.780