I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
70.024
|
71.250
|
83.194
|
151.264
|
98.506
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.490
|
324
|
-641
|
-6.375
|
-2.604
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.569
|
5.604
|
5.944
|
5.077
|
4.966
|
- Các khoản dự phòng
|
1.489
|
1.375
|
-148
|
-5.226
|
185
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-351
|
652
|
465
|
-1.222
|
215
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.558
|
-11.259
|
-10.024
|
-10.733
|
-8.229
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.341
|
3.952
|
3.122
|
5.730
|
259
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
72.514
|
71.575
|
82.554
|
144.889
|
95.902
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-47.281
|
194.026
|
63.092
|
-299.987
|
58.830
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
189.501
|
-195.097
|
-142.311
|
143.611
|
313.120
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-505.026
|
428.482
|
-261.872
|
84.053
|
-437.601
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
414
|
-1.981
|
1.019
|
-18
|
1.488
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.537
|
-4.769
|
-2.175
|
-5.226
|
-2.175
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18.552
|
-14.089
|
-14.265
|
-16.877
|
-80.740
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-17.184
|
4.733
|
-1.734
|
10.605
|
-8.823
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-329.151
|
482.879
|
-275.692
|
61.049
|
-59.998
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.684
|
-11.662
|
294
|
-2.943
|
-2.742
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
541
|
345
|
1
|
1.327
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
170.000
|
-1.140.316
|
-1.000.000
|
2.490.316
|
-450.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
920.316
|
1.120.000
|
-2.490.316
|
650.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-79
|
12.111
|
14.955
|
10.734
|
-7.502
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
168.237
|
-219.010
|
135.595
|
7.792
|
191.083
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
318.630
|
-9.564
|
421.997
|
223.737
|
403.024
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-182.408
|
-134.494
|
-174.572
|
-271.997
|
-320.055
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-41.177
|
-61.830
|
1.440
|
0
|
-41.195
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
95.045
|
-205.888
|
248.864
|
-48.259
|
41.774
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-65.870
|
57.982
|
108.767
|
20.582
|
172.858
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
208.421
|
142.564
|
200.478
|
309.417
|
129.882
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
13
|
-68
|
172
|
-117
|
40
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
142.564
|
200.478
|
309.417
|
329.882
|
302.780
|