Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 9.25 | 8.98 | 9.08 |
Equity/Tổng tài sản | % | 6.42 | 6.23 | 6.24 |
Asset Quality
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 95.76 | 95.92 | 96.25 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 2.36 | 1.89 | 2.03 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.54 | 0.31 | 0.54 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 71.68 | 71.12 | 71.41 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 9.25 | 8.98 | 9.08 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 1.52 | 7.64 | 2.21 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 1.77 | 6.79 | 2.63 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 0.02 | 7.68 | 1.19 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0.73 | 0.78 | 0.77 |
ROA | % | 0.21 | 0.30 | 0.24 |
ROE | % | 3.21 | 4.85 | 3.86 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 69.40 | 64.53 | 79.53 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 103.30 | 102.46 | 103.92 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 22.95 | 23.58 | 25.31 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.12 | 0.18 | 0.14 |