Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 24.62 | 23.35 | 23.28 |
Equity/Tổng tài sản | % | 13.08 | 12.28 | 12.45 |
Asset Quality
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 94.20 | ||
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.46 | 1.39 | 1.59 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.24 | 0.25 | 0.14 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 59.77 | 59.43 | 62.73 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 24.62 | 23.35 | 23.28 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 2.59 | 10.47 | -1.03 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 3.12 | 9.83 | 4.46 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 4.25 | 9.37 | 0.58 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA | % | 0.50 | 0.44 | 0.40 |
ROE | % | 3.82 | 3.56 | 3.23 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 66.35 | 31.94 | 48.91 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 112.51 | 112.98 | 117.34 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 34.55 | ||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.00 |