Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 30.77 | 28.66 | 29.80 |
Equity/Tổng tài sản | % | 16.11 | 15.34 | 15.41 |
Asset Quality
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 88.67 | 89.81 | |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.27 | 1.18 | 1.20 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.20 | 0.33 | 0.22 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 60.11 | 60.33 | 62.39 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 30.77 | 28.66 | 29.80 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 6.66 | 8.73 | 4.26 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 1.92 | 9.14 | 7.82 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 7.09 | 11.15 | 0.74 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 1.08 | ||
ROA | % | 0.60 | 0.53 | 0.71 |
ROE | % | 3.71 | 3.44 | 4.60 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 61.63 | 62.24 | 65.43 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 114.80 | 112.72 | 120.64 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 25.78 | 25.17 | |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 1.25 | 0.97 | 1.96 |