I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
303.818
|
67.601
|
341.874
|
1.092.295
|
226.445
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
80.527
|
190.793
|
531.965
|
-1.137.663
|
120.131
|
- Khấu hao TSCĐ
|
73.722
|
155.923
|
118.926
|
130.550
|
83.000
|
- Các khoản dự phòng
|
-21.785
|
32.760
|
8.452
|
-90.557
|
-68.058
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-14.255
|
59.204
|
27.096
|
17.841
|
5.463
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-124.726
|
-371.626
|
181.553
|
-246.856
|
-67.979
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
167.571
|
314.531
|
195.939
|
-948.641
|
167.705
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
384.345
|
258.394
|
873.839
|
-45.368
|
346.577
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-623.082
|
-118.972
|
567.483
|
-356.197
|
-1.263.488
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
82.637
|
29.039
|
45.705
|
192.419
|
62.898
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
200.644
|
-426.532
|
-1.035.640
|
42.610
|
770.944
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
27.819
|
72.935
|
33.767
|
-8.212
|
17.902
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-36.005
|
-28.335
|
-102.820
|
-219.821
|
-60.603
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-489
|
-1.029
|
-806
|
-796
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-384
|
384
|
-1.152
|
-384
|
-384
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35.485
|
-214.117
|
380.375
|
-395.750
|
-126.154
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-51.635
|
-15.258
|
-180.723
|
-150.453
|
-125.233
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
361
|
9.519
|
218.239
|
116.742
|
3.143
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-41.688
|
-43.541
|
-23.933
|
-16.219
|
-173.836
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.118
|
311.260
|
-102.970
|
399.700
|
80
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-14.055
|
14.055
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
20.017
|
414.687
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.812
|
639
|
6.159
|
-9.583
|
34.971
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-82.032
|
248.564
|
-69.173
|
360.204
|
153.812
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
583.347
|
723.790
|
711.607
|
2.496.982
|
1.750.113
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-565.941
|
-751.391
|
-1.010.557
|
-2.481.687
|
-1.779.653
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
17.405
|
-27.601
|
-298.950
|
15.295
|
-29.540
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-29.142
|
6.846
|
12.252
|
-20.250
|
-1.882
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72.373
|
43.231
|
50.077
|
62.329
|
41.813
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
43.231
|
50.077
|
62.329
|
42.079
|
39.930
|