Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 303.818 67.601 341.874 1.092.295 226.445
2. Điều chỉnh cho các khoản 80.527 190.793 531.965 -1.137.663 120.131
- Khấu hao TSCĐ 73.722 155.923 118.926 130.550 83.000
- Các khoản dự phòng -21.785 32.760 8.452 -90.557 -68.058
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -14.255 59.204 27.096 17.841 5.463
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -124.726 -371.626 181.553 -246.856 -67.979
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 167.571 314.531 195.939 -948.641 167.705
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 384.345 258.394 873.839 -45.368 346.577
- Tăng, giảm các khoản phải thu -623.082 -118.972 567.483 -356.197 -1.263.488
- Tăng, giảm hàng tồn kho 82.637 29.039 45.705 192.419 62.898
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 200.644 -426.532 -1.035.640 42.610 770.944
- Tăng giảm chi phí trả trước 27.819 72.935 33.767 -8.212 17.902
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -36.005 -28.335 -102.820 -219.821 -60.603
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -489 -1.029 -806 -796
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -384 384 -1.152 -384 -384
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 35.485 -214.117 380.375 -395.750 -126.154
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -51.635 -15.258 -180.723 -150.453 -125.233
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 361 9.519 218.239 116.742 3.143
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -41.688 -43.541 -23.933 -16.219 -173.836
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.118 311.260 -102.970 399.700 80
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -14.055 14.055 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 20.017 414.687
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9.812 639 6.159 -9.583 34.971
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -82.032 248.564 -69.173 360.204 153.812
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 583.347 723.790 711.607 2.496.982 1.750.113
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -565.941 -751.391 -1.010.557 -2.481.687 -1.779.653
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 17.405 -27.601 -298.950 15.295 -29.540
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -29.142 6.846 12.252 -20.250 -1.882
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 72.373 43.231 50.077 62.329 41.813
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 43.231 50.077 62.329 42.079 39.930