Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 4.148.951 4.897.808 4.176.085 6.759.201 2.886.001
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -2.172.335 -2.987.499 -3.074.480 -3.305.433 -3.733.208
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 129.188 192.154 101.172 115.352 209.106
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) -6.285 17.515 -36.051 70.414 42.350
- Thu nhập khác -1.790 -2.872 -1.420 -159.032 -610
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 1.203 3.134 4.485 488.073 4.118
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -1.179.350 -986.042 -814.813 -845.854 -766.356
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -88.654 -153.921 -153.572 -105.745 -269.222
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 830.928 980.277 201.406 3.016.976 -1.627.821
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -2.448 -2.102.291 -300.000 1.300.000 600.000
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 1.219.148 317.184 -2.968.367 1.784.314 -3.127.282
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 104.949 0 -48.368 8.913 -30.174
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -8.592.029 -1.011.010 -2.732.340 -7.902.982 -5.406.654
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -214.682 -18.585 -790.441
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 254.631 -385.722 -437.805 1.603.253 256.660
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -54 -55 -55 -103 -48
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 2.063.783 -2.247.052 -1.522.522 4.383.369 3.690.015
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 12.566.896 7.800.849 5.958.943 -5.891.078 5.731.815
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 1.299.100 -1.056.910 481.925 5.351.090 -2.378.028
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 226.541 4.054 -13.860 -101.500 26.254
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 10.654 35.020 -45.674
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -659.949 299.230 995.721 -1.529.057 -39.134
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9.322.150 2.418.892 -449.581 1.232.754 -2.304.397
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -102.532 -110.806 -35.014 -332.886 -132.319
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 715 0 476 914
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 7.228
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -142.198
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 38 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -101.817 -110.806 -34.976 -332.410 -266.375
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -62 -68 -79 -17 -63
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -62 -68 -79 -17 -63
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9.220.271 2.308.018 -484.636 900.327 -2.570.835
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26.258.453 35.461.656 37.743.130 37.266.444 38.202.433
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -17.068 -26.544 7.950 35.662 -11.912
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 35.461.656 37.743.130 37.266.444 38.202.433 35.619.686