Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -15.612 -17.270 -15.365 -11.260 -4.541
2. Điều chỉnh cho các khoản -3.239 -15.245 31.608 9.949 10.830
- Khấu hao TSCĐ 1.504 1.489 1.714 2.062 2.107
- Các khoản dự phòng 3.016 338 36 -75
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -23.564 -2.838 -12.488 -7.722 -3.174
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 15.806 -14.233 42.346 15.609 11.972
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -18.851 -32.515 16.243 -1.311 6.289
- Tăng, giảm các khoản phải thu 81.003 62.403 -23.392 19.545 -3.891
- Tăng, giảm hàng tồn kho 19.342 20.693 19.602 3.811 33.968
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 42.141 -64.296 26.714 -27.047 -36.854
- Tăng giảm chi phí trả trước 8.778 -4.787 10.412 -333 333
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 151 0 0 11.149
- Tiền lãi vay phải trả -10.831 -10.190 3.126 -9.057 9.057
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.479 -1.513 -2.488 178 -18.978
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -5.477
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 117.253 -30.205 50.216 -14.214 -4.403
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -55 55 -55
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -130.550 117.800 2.553 -32.000 1.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 136.544 -102.039 487 14.800 60.520
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.000 -6.486 -81.186 -4
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -3.903 893 6.125 5.540 742
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3.036 10.222 -72.076 -11.664 62.262
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 116.109 57.281 56.945 23.410 150.610
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -135.636 -64.971 -65.865 -25.618 -221.311
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 14 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -19.512 -7.690 -8.920 -2.207 -70.701
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 100.777 -27.673 -30.780 -28.085 -12.842
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17.295 118.072 90.399 62.619 34.534
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 118.072 90.399 59.619 34.534 21.692