I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.316
|
6.744
|
7.345
|
-22.845
|
-2.177
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.880
|
3.687
|
5.342
|
8.128
|
3.013
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.330
|
2.709
|
3.589
|
6.316
|
6.489
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
76
|
512
|
107
|
176
|
181
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-67
|
-516
|
-164
|
-18
|
-5.250
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
1.593
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
541
|
982
|
1.810
|
1.655
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.196
|
10.431
|
12.687
|
-14.716
|
836
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.164
|
-7.655
|
-4.691
|
33.963
|
10.083
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
670
|
-17.228
|
19.567
|
-1.648
|
-4.367
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-700
|
-974
|
-6.600
|
4.601
|
4.310
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
0
|
-89
|
-84
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-546
|
-967
|
-1.816
|
-1.665
|
-1.608
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.570
|
-1.193
|
-1.213
|
-290
|
-1.034
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.236
|
-2.371
|
-1.532
|
-1.331
|
-337
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.978
|
-19.957
|
16.401
|
18.825
|
7.799
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.867
|
-880
|
-7.858
|
-3.308
|
-2.392
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
64
|
514
|
414
|
0
|
5.769
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-5.500
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
2
|
3
|
2
|
317
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.800
|
-364
|
-7.441
|
-8.806
|
3.694
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
45.065
|
83.778
|
131.146
|
113.299
|
160.208
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37.488
|
-59.708
|
-124.088
|
-130.721
|
-170.106
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-3.344
|
-3.991
|
-4.192
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.480
|
-1.550
|
-2.325
|
-1.860
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5.097
|
22.520
|
1.388
|
-23.273
|
-14.090
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.275
|
2.200
|
10.348
|
-13.254
|
-2.597
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.210
|
4.483
|
6.664
|
17.007
|
3.748
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
-18
|
-5
|
-5
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.483
|
6.664
|
17.007
|
3.748
|
1.150
|