Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.920.699 1.904.046 1.794.688 1.929.082 1.876.751
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42.788 27.537 14.085 50.508 26.567
1. Tiền 42.527 27.537 14.085 50.508 26.567
2. Các khoản tương đương tiền 261 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.031.448 1.017.197 922.825 1.027.904 889.050
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 962.847 939.461 824.699 957.669 845.040
2. Trả trước cho người bán 25.422 27.040 54.336 21.803 23.433
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 56.195 63.713 56.632 73.129 46.297
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13.017 -13.017 -12.843 -24.697 -25.720
IV. Tổng hàng tồn kho 823.600 837.523 833.347 836.906 936.183
1. Hàng tồn kho 831.961 845.884 840.412 841.303 942.434
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8.361 -8.361 -7.066 -4.397 -6.251
V. Tài sản ngắn hạn khác 22.864 21.790 24.432 13.763 24.952
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.828 2.479 5.088 2.130 4.703
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19.928 19.238 18.623 11.170 20.248
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 108 72 721 464 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 220.762 219.596 215.870 211.799 208.913
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.662 1.662 1.662 1.662 2.262
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.662 1.662 1.662 1.662 2.262
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 181.750 180.183 178.474 174.771 171.166
1. Tài sản cố định hữu hình 98.780 97.914 96.182 93.217 90.332
- Nguyên giá 198.356 198.970 199.254 198.988 199.049
- Giá trị hao mòn lũy kế -99.576 -101.056 -103.072 -105.771 -108.717
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 82.970 82.269 82.292 81.554 80.834
- Nguyên giá 98.261 97.602 98.355 98.386 98.417
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.292 -15.333 -16.063 -16.832 -17.583
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.008 2.651 483 270 336
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.008 2.651 483 270 336
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 34.294 34.209 34.517 34.520 34.615
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.821 4.736 5.045 5.047 5.143
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 29.472 29.472 29.472 29.472 29.472
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.049 891 734 577 534
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.049 891 734 577 534
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.141.461 2.123.643 2.010.558 2.140.881 2.085.664
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.932.471 1.911.625 1.800.220 1.929.211 1.872.587
I. Nợ ngắn hạn 1.868.844 1.850.038 1.738.645 1.869.963 1.813.351
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 644.757 687.240 743.870 762.726 748.406
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.172.727 1.126.286 958.672 1.052.040 1.022.666
4. Người mua trả tiền trước 31.080 22.688 24.032 27.945 22.832
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.503 2.259 254 789 1.245
6. Phải trả người lao động 2.943 2.824 2.919 5.274 2.806
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 42 1.653 3.179 2.094 2.933
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 339 50 50 50 50
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.768 6.634 5.422 19.045 13.522
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -316 405 247 0 -1.108
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 63.627 61.587 61.574 59.248 59.236
1. Phải trả người bán dài hạn 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33.627 31.314 31.314 29.000 29.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 273 261 248 236
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 208.990 212.018 210.339 211.670 213.077
I. Vốn chủ sở hữu 208.990 212.018 210.339 211.670 213.077
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 182.700 182.700 182.700 182.700 182.700
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 214 214 214 214 214
5. Cổ phiếu quỹ -586 -586 -586 -586 -586
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -5.786 -11.015 -6.638 -5.736 -2.805
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.071 9.071 9.071 9.071 9.071
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22.696 31.020 24.893 26.008 23.990
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18.343 20.851 9.323 8.753 20.565
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.353 10.169 15.570 17.255 3.425
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 681 614 685 0 493
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.141.461 2.123.643 2.010.558 2.140.881 2.085.664