Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 615.496 550.934 229.490 477.121 481.650
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 854 1.268 494 538 468
1. Tiền 854 1.268 494 538 468
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 560.042 494.907 174.566 453.226 457.825
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21.278 20.017 22.766 31.588 85.884
2. Trả trước cho người bán 62.236 62.051 62.369 61.329 7.085
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 210 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 488.295 431.821 108.413 384.226 388.983
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.767 -18.983 -18.983 -24.127 -24.127
IV. Tổng hàng tồn kho 46.525 46.271 46.357 15.280 15.280
1. Hàng tồn kho 46.525 46.271 46.357 15.280 15.280
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.075 8.488 8.073 8.078 8.078
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 406 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2 5 0 5 5
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8.073 8.077 8.073 8.073 8.073
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 113.856 169.675 392.992 221.958 267.960
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 101.150 100.210 100.086 99.110 98.134
1. Tài sản cố định hữu hình 101.150 100.210 100.086 99.110 98.134
- Nguyên giá 118.564 118.564 119.383 119.383 119.383
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.415 -18.355 -19.296 -20.273 -21.249
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 675 675 675 675 675
- Giá trị hao mòn lũy kế -675 -675 -675 -675 -675
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12.226 69.465 99.848 122.848 169.371
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 12.226 0 99.848 122.848 169.371
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 69.465 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -128 0 191.851 0 -149
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 192.000 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.128 -1.000 -1.149 -1.000 -1.149
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 609 0 1.207 0 604
1. Chi phí trả trước dài hạn 609 0 1.207 0 604
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 729.352 720.609 622.482 699.079 749.610
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 566.200 553.983 584.029 544.940 596.677
I. Nợ ngắn hạn 565.854 553.855 583.782 544.905 596.677
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 178.204 178.402 205.250 184.634 195.489
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 148.619 157.222 159.249 166.337 157.051
4. Người mua trả tiền trước 31.483 10.019 11.700 7.152 7.554
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20.335 21.260 20.317 21.052 21.374
6. Phải trả người lao động 936 1.186 1.521 2.325 1.945
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 155.979 156.007 156.035 129.691 129.719
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 809 200 0 455 306
11. Phải trả ngắn hạn khác 29.488 29.559 29.710 33.258 83.240
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 346 129 247 35 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 346 99 247 5 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 30 0 30 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 163.152 166.625 38.453 154.139 152.933
I. Vốn chủ sở hữu 163.152 166.625 38.453 154.139 152.933
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 315.399 315.399 315.399 315.399 315.399
2. Thặng dư vốn cổ phần 7.584 7.584 7.584 7.584 7.584
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 299 299 299 299 299
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -293.619 -289.915 -290.056 -302.140 -303.415
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -295.234 -294.941 -289.974 -294.941 -302.548
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.614 5.026 -82 -7.199 -868
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 5.487 5.357 5.226 5.095 4.965
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 128.001 127.901 0 127.901 128.100
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 729.352 720.609 622.482 699.079 749.610