Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 536.436 532.174 507.291 525.473 548.606
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51.533 34.694 37.926 113.014 66.799
1. Tiền 41.533 34.694 37.926 72.606 66.799
2. Các khoản tương đương tiền 10.000 0 0 40.407 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 339.909 349.909 335.551 295.144 362.706
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 339.909 349.909 335.551 295.144 362.706
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28.656 32.715 32.805 26.931 27.938
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14.611 14.182 15.739 16.610 15.814
2. Trả trước cho người bán 3.043 1.348 1.869 2.098 1.822
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 18.934 25.117 23.130 16.155 17.998
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.932 -7.932 -7.932 -7.932 -7.696
IV. Tổng hàng tồn kho 36.907 40.030 35.929 37.100 40.311
1. Hàng tồn kho 36.907 40.030 35.929 37.100 40.311
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 79.431 74.827 65.080 53.284 50.852
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 209 171 338 212 248
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 42.287 40.152 38.454 34.195 32.895
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 36.936 34.504 26.287 18.877 17.708
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.145.951 1.135.032 1.157.138 1.147.998 1.121.430
I. Các khoản phải thu dài hạn 100 100 100 100 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 100 100 100 100 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 507.261 599.713 587.907 571.155 1.040.249
1. Tài sản cố định hữu hình 506.623 599.155 587.428 570.755 1.039.928
- Nguyên giá 1.872.483 1.985.617 1.992.421 1.995.759 2.501.428
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.365.860 -1.386.462 -1.404.993 -1.425.004 -1.461.500
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 638 558 479 400 320
- Nguyên giá 9.697 9.697 9.697 9.697 9.697
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.059 -9.138 -9.217 -9.297 -9.376
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 630.265 527.503 561.142 569.093 73.797
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 630.265 527.503 561.142 569.093 73.797
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.326 7.716 7.988 7.650 7.384
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.326 7.716 7.988 7.650 7.384
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.682.387 1.667.205 1.664.428 1.673.470 1.670.036
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 882.323 827.758 861.311 878.556 860.826
I. Nợ ngắn hạn 294.604 247.240 276.584 312.777 304.459
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46.010 50.517 51.333 61.578 61.930
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 61.115 47.439 49.913 56.703 82.890
4. Người mua trả tiền trước 824 842 750 829 652
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.251 5.930 7.767 7.830 6.947
6. Phải trả người lao động 29.537 12.213 18.429 22.712 26.463
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.441 371 4.535 24.289 2.312
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 141.533 126.496 127.158 128.522 115.887
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.893 3.431 16.699 10.313 7.379
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 587.719 580.518 584.727 565.779 556.367
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 119.806 116.068 112.478 108.553 104.761
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 465.388 461.908 469.708 454.721 445.074
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 158 174 174 138 165
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2.367 2.367 2.367 2.367 6.367
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 800.064 839.448 224.057 794.915 809.209
I. Vốn chủ sở hữu 799.007 838.390 222.999 793.857 808.391
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 579.641 579.641 580 579.641 579.641
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.994 8.994 8.994 8.994 8.994
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 101.823 101.823 117.103 117.103 117.103
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 108.549 147.932 96.323 88.120 102.654
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 161 105.037 0 158 158
- LNST chưa phân phối kỳ này 108.388 42.895 96.323 87.962 102.496
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1.057 1.057 1.057 1.057 818
1. Nguồn kinh phí 0 1.057 0 1.057 818
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 1.057 0 1.057 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.682.387 1.667.205 1.085.367 1.673.470 1.670.036