Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 341.501 426.455 380.857 449.819 532.794
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85.388 9.097 75.947 9.631 63.953
1. Tiền 85.388 9.097 75.947 9.631 63.953
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26.410 26.797 26.727 26.727 36.727
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26.410 26.797 26.727 26.727 36.727
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 119.983 152.083 127.325 43.480 7.598
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 84.375 135.397 111.945 31.152 350
2. Trả trước cho người bán 7.987 6.413 8.059 8.251 7.040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 27.657 10.309 7.857 4.613 908
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36 -36 -536 -536 -699
IV. Tổng hàng tồn kho 98.749 221.460 148.942 335.468 380.860
1. Hàng tồn kho 98.749 221.460 152.849 341.473 394.459
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -3.906 -6.005 -13.599
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.971 17.018 1.916 34.513 43.655
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 635 431 1.195 1.959 2.988
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.327 16.587 721 32.554 40.667
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 141.826 137.518 125.042 120.949 119.405
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 100.195 95.816 91.477 87.162 88.756
1. Tài sản cố định hữu hình 98.851 94.650 90.489 86.353 88.120
- Nguyên giá 279.792 279.792 279.792 279.792 287.638
- Giá trị hao mòn lũy kế -180.941 -185.141 -189.302 -193.439 -199.518
2. Tài sản cố định thuê tài chính 289 217 144 72 0
- Nguyên giá 1.866 1.866 1.866 1.866 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.577 -1.649 -1.722 -1.794 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.055 949 843 737 636
- Nguyên giá 2.125 2.125 2.125 2.125 2.125
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.071 -1.177 -1.283 -1.389 -1.490
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17.121 17.121 9.308 9.308 69
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.121 17.121 9.308 9.308 69
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12.953 12.953 12.953 12.953 19.451
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 35.378 35.378 35.378 35.378 35.378
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -22.426 -22.426 -22.426 -22.426 -15.928
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.557 11.628 11.305 11.526 11.129
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.557 11.628 11.305 11.526 11.129
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 483.327 563.973 505.900 570.768 652.199
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 299.194 340.077 236.781 289.782 368.088
I. Nợ ngắn hạn 290.587 332.082 229.396 283.009 363.791
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94.556 142.874 52.724 173.296 288.684
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 174.118 169.479 141.132 71.037 33.739
4. Người mua trả tiền trước 497 20 60 20 14.320
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65 34 11.052 14.030 2.837
6. Phải trả người lao động 4.250 3.226 3.782 3.807 1.074
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.616 14.108 18.068 18.298 18.920
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.842 1.898 2.210 2.221 3.932
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 643 443 368 298 285
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.606 7.995 7.384 6.774 4.296
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 20 20 20 20 20
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.586 7.975 7.364 6.754 4.276
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 184.133 223.896 269.119 280.986 284.111
I. Vốn chủ sở hữu 184.133 223.896 269.119 280.986 284.111
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 216.000 216.000 216.000 216.000 216.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.250 7.250 7.250 7.250 7.250
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 641 641 641 641 641
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -39.758 5 45.228 57.095 60.220
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -45.187 -39.758 -39.758 -39.758 -39.758
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.429 39.763 84.986 96.853 99.978
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 483.327 563.973 505.900 570.768 652.199